DANH SÁCH NHẬN HÀNG MOUSER VỀ NGÀY 27/12/2016. |
|
Index |
Mfr. # |
Manufacturer |
Description |
Order Qty. |
Khách hàng |
NV quản lý |
Ghi chú |
1 |
ADUM6403CRWZ |
Analog Devices Inc. |
Digital Isolators Quad-CH w/ Intg DC/DC Converter |
6 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
2 |
CB3-3C-12M0000 |
Tusonix / CTS |
Standard Clock Oscillators 5Vdc 50ppm 12MHz |
6 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
3 |
SN74ABT244ADW |
Texas Instruments |
Buffers & Line Drivers Tri-State Octal |
12 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
4 |
SN74AHC00D |
Texas Instruments |
Logic Gates Quad 2 Input |
10 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
5 |
G3VM-61E1 |
Omron |
Solid State Relays – PCB Mount 60V, SPST-NO, SMD6 SMT 500mA 1ohm 130pF |
6 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
6 |
WP934EW/ID |
Kingbright |
LED Circuit Board Indicators Red 625nm Diffused 20mcd |
10 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
7 |
WP934EW/GD5V |
Kingbright |
LED Circuit Board Indicators 3mm RA. 568nm HOUSING LED |
25 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
8 |
TCJB226M010R0300 |
AVX |
Tantalum Capacitors – Polymer SMD 10volts 22uF 20% ESR=300mOhms |
22 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
9 |
TCJB226M020R0150 |
AVX |
Tantalum Capacitors – Polymer SMD 20volts 22uF 20% ESR=150mOhms |
15 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
10 |
TAJE106M050RNJ |
AVX |
Tantalum Capacitors – Solid SMD 50volts 10uF 20% |
6 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
11 |
TCJB106M025R0150 |
AVX |
Tantalum Capacitors – Polymer SMD 25volts 10uF 20% ESR=150mOhms |
10 |
Anh Phương |
Dongpt |
Hàng Về Đủ SL |
12 |
TPS75725KTTR |
Texas Instruments |
LDO Voltage Regulators 2.5 Volt Output 3A |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
13 |
DS26C32ATMX/NOPB |
Texas Instruments |
RS-422 Interface IC CMOS Quad Diff Line Recvr |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
14 |
MAX490CSA+ |
Maxim Integrated |
RS-422/RS-485 Interface IC RS-485/RS-422 Transceiver |
4 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
15 |
74HC373D(BJ) |
Toshiba |
Latches 74HC CMOS logic IC series 6V 20 pins |
10 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
16 |
SN74HC541DW |
Texas Instruments |
Buffers & Line Drivers Tri-State Octal |
6 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
17 |
ULN2003ADR |
Texas Instruments |
Darlington Transistors Darlington |
5 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
18 |
TPS7333QD |
Texas Instruments |
LDO Voltage Regulators Lowest Dropout PMOS |
3 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
19 |
09031966921 |
HARTING |
DIN 41612 Connectors 96P 2A MALE R/A SLDR |
4 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
20 |
09031646921 |
HARTING |
DIN 41612 Connectors 64P 2A MALE R/A SLDR |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
21 |
SS24 |
Fairchild Semiconductor |
Schottky Diodes & Rectifiers 2a/40V Schottky |
15 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
22 |
BC846,215 |
NXP |
Bipolar Transistors – BJT TRANS GP TAPE-7 |
20 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
23 |
BCP55-16,115 |
NXP |
Bipolar Transistors – BJT TRANS MED PWR TAPE-7 |
20 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
24 |
PZT3904 |
Fairchild Semiconductor |
Bipolar Transistors – BJT NPN Transistor General Purpose |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
25 |
HCPL0639 |
Fairchild Semiconductor |
High Speed Optocouplers 100B Logic Dual Ch Hi Perform Optocuplr |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
26 |
AD7888ARUZ |
Analog Devices Inc. |
Analog to Digital Converters – ADC 2.7V-5.25V Micropwr 8-Ch 125kSPS 12-Bit |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
27 |
AD7482BSTZ |
Analog Devices Inc. |
Analog to Digital Converters – ADC 12-Bit 3 MSPS SAR |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
28 |
TPS70445PWP |
Texas Instruments |
LDO Voltage Regulators Dl-output 3.3V/1.2V 1A/2A |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
29 |
AD8021ARZ-REEL7 |
Analog Devices Inc. |
High Speed Operational Amplifiers LOW-NOISE 16-Bit |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
30 |
REF195GSZ |
Analog Devices Inc. |
Voltage References 5V Prec Micropwr LDO Low VRef |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
31 |
REF192ESZ-REEL |
Analog Devices Inc. |
Voltage References 2.5V Prec Micropwr LDO Low VRef |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
32 |
SN74ABTE16245DGGR |
Texas Instruments |
Bus Transceivers 16-bit Incident-Wave Switching Bus Trncvr |
2 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
33 |
SN74LVC4245ADWRG4 |
Texas Instruments |
Bus Transceivers Octal Bus Transceivr 3.3V To 5V Shifter |
10 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |
34 |
BBBWL-SC-562 |
BeagleBoard |
Single Board Computers BeagleBone Black Wireless |
1 |
Chị Nhung |
Dunglt |
Hàng Về Đủ SL |
35 |
VIPER22ADIP-E |
STMicroelectronics |
AC/DC Converters Low Power OFF-Line SMPS |
100 |
Anh Hiền : |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
36 |
HER104 |
Taiwan Semiconductor |
Rectifiers 1A 400V |
1000 |
Anh Hiền : |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
37 |
ADS1232IPWR |
Texas Instruments |
Analog to Digital Converters – ADC 24-Bit Ultra Low-Noise |
50 |
Anh Hiền : |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
38 |
MP6507GF |
Monolithic Power Systems (MPS) |
Motor / Motion / Ignition Controllers & Drivers 2.7-15V, 700mA Stepper Motor Driver |
10 |
Anh Hiền : |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
39 |
HEDS-9701#H50 |
Broadcom Limited |
Encoders 2 Channel 400CPR |
10 |
Anh Hiền : |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
40 |
SST39SF010A-70-4C-NHE |
Microchip |
Flash Memory 128K X 8 70ns |
10 |
Anh Toàn |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
41 |
HSA25100RJ |
TE Connectivity |
Wirewound Resistors – Chassis Mount |
15 |
Anh Lưu |
Khoathv |
Hàng Về Đủ SL |
42 |
464 |
MG Chemicals |
Solder Removal SUPRWIK .100in WIDTH BLUE 100FT LENGTH |
1 |
Anh Hiền |
Taint |
Hàng Về Đủ SL |
43 |
41103 |
Wiha |
Measuring Tools Vernier Caliper Inch & Metric 6″ |
4 |
Anh Hiền |
Taint |
Hàng Về Đủ SL |
44 |
HMC472ALP4E |
Analog Devices Inc. |
Attenuators 6 Bit 0.5 LSB dig atten |
70 |
Anh Hải |
Dinhttk |
Hàng Về Đủ SL |
45 |
SI4133-D-GT |
Silicon Laboratories |
Phase Locked Loops – PLL DUAL BAND RF TSSOP-24 |
15 |
Anh Hải |
Dinhttk |
Hàng Về Đủ SL |
46 |
ASV-50.000MHZ-E-T |
ABRACON |
Standard Clock Oscillators 50MHz 3.3Volts 100ppm -20C +70C |
30 |
Anh Hải |
Dinhttk |
Hàng Về Đủ SL |
47 |
REF198GSZ-REEL |
Analog Devices Inc. |
Voltage References 4.096V Prec Micropwr LDO Low VRef |
4 |
Anh Quyền |
Dinhttk |
Hàng Về Đủ SL |
48 |
AD7476ARTZ-500RL7 |
Analog Devices Inc. |
Analog to Digital Converters – ADC 12Bit 1MSPS Lo-Pwr |
4 |
Anh Quyền |
Dinhttk |
Hàng Về Đủ SL |
49 |
AS4C128M16D2-25BCN |
Alliance Memory |
DRAM 2G 1.8V 400Mhz 128M x 16 DDR2 |
25 |
Anh Tuấn |
Linhtt |
Hàng Về Đủ SL |
50 |
AM3354BZCZ80 |
Texas Instruments |
Microprocessors – MPU ARM Cortex-A8 MPU |
25 |
Anh Tuấn |
Linhtt |
Hàng Về Đủ SL |
51 |
SM4004-W |
Rectron |
Rectifiers 1A 400V Rect |
50 |
Anh Thành |
Ducdt |
Hàng Về Đủ SL |