DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 27/06/2016 | ||||||||
STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | SL | Nhân viên | Khách hàng | SL Kiểm Tra | Ghi chú |
1 | BR-CCF2TH | 6V | panasonic | 2 | LoanTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | |
2 | M3 10000pF Feed-thru 103Z | Tụ xuyên tâm, 10000PF, 50VDC/10A +80% -20% |
Fuzhou Xinxiangwei | 150 | DINHTTK | anh Huấn | Hàng đã về đủ | |
3 | HA17358 | Op-Amp | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
4 | AD622AN | Op-Amp | 20 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
5 | ADM483EARZ | Op-Amp | 20 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
6 | LM393 | Comparator | 49 | DINH TTK | A. Quang | Hàng về thiếu 1 pcs | ||
7 | JRV07N 471K | Varistor 471K 470V | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
8 | BG56S | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | |||
9 | TL431 (AC3SP) | Reference | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
10 | MMBT2222A | BJT | MMBT2222A | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | |
11 | PC357 C档 | Opto | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
12 | 3.15A 5×20 mm | Fuse | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
13 | 3.15A 3.6×10 mm | Fuse | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
14 | 0.5/1/ 2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30A | 13 loại, mỗi loại 100 con | 13 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
15 | 0.5/1/ 2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30A | 13 loại, mỗi loại 100 con | 13 | DINH TTK | A. Quang | Hàng về thiếu loại 30A, thừa 1 hộp 25A | ||
16 | AD627B | Op-Amp | 20 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
17 | HCPL-M601 | 50 | DINH TTK | Anh Quang | Hàng đã về đủ | |||
18 | LM393DT | Comparator | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
19 | CBB22 334J | 400V 0.33UF 15MM | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
20 | CBB22 474J | 400V 0.47UF 15MM | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
21 | CBB22 224J/400V | 224J/400V 0.22UF 10MM | 50 | DINH TTK | A. Quang | Hàng đã về đủ | ||
22 | IR908-7C-F | 10 | DINH TTK | Anh Quang | Hàng đã về đủ | |||
23 | PT908-7C-F | 10 | DINH TTK | Anh Quang | Hàng đã về đủ | |||
24 | SV09AC474KAR | 陶瓷电容, 0.47uF, 1000V, X7R, 径向引线 | 1715179 | 4 | DUNGLT | A SANG | Hàng đã về đủ | |
25 | N-J-7 | Hình ảnh như Link, gồm cả bọc cao su | 5 | LoanTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | ||
26 | SMA-J-7D | Hình ảnh như Link, gồm cả bọc cao su như hình dưới | 5 | LoanTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | ||
27 | 1SS133 |
Hàng Trung Quốc, tốt, yêu cầu mua đúng mã | Taiwan Semiconductor | 50 |
Linhtt | Anh Văn | Hàng đã về đủ | |
28 | DSA501MA | 500V | 500 | DUNGLT | A MINH | Hàng đã về đủ | ||
29 | E50S8-1000-6-L-5 | Encoder, Made in China | Autonics | 1 | KHOATHV | Hà Doosan | Hàng đã về đủ | |
30 | JMD1024 | 10W-24V-0.5A |
JMD | 20 | DUNGLT | PMTT | Hàng đã về đủ | |
31 | FM25CL64 | 40 | THANGTV | Anh Duy | Hàng đã về đủ | |||
32 | GP2301-TC41-24V | Màn hình | Trung Quốc | 2 | DUNGLT | A TuẤN | Hàng đã về đủ | |
33 | FPO-TC8 | Trung Quốc | 2 | DUNGLT | Hàng đã về đủ | |||
34 | FPO-T32CT | Trung Quốc | 2 | DUNGLT | Hàng đã về đủ | |||
35 | M50195P | – IC cũ đã qua sử dụng – Hàng Japan. – cần được bao test – Nếu giá tốt sẽ lấy nhiều |
100 | THANGTV | Anh Phong | Hàng đã về đủ | ||
36 | M50195P | – IC cũ đã qua sử dụng – Hàng Japan. – cần được bao test – Nếu giá tốt sẽ lấy nhiều |
200 | THANGTV | Tuấn | Hàng đã về đủ | ||
37 | IPM8126-CCD | 1 | AnhTQ | A Duẩn | Hàng đã về đủ | |||
38 | 1/4″ SONY 420TVL 22X24mm(PAL) with 3.7mm pinhole lens | 1 | AnhTQ | A Duẩn | Hàng đã về đủ | |||
39 | Network cable | 1 | AnhTQ | A Duẩn | Hàng đã về đủ | |||
40 | 全新原装进口 西门子 SIEMENS EPCOS 热敏电阻 NTC 5.0 OHM 欧姆 | 20 | AnhTQ | Anh Nam | Hàng đã về đủ | |||
41 | 2N6052 | ON | 10 | Thangtv | Anh Thắng | Hàng đã về đủ | ||
42 | SHB-05 | Bimetal thermometer Model no: SHB-05 Dial:3″ Range:0+150°C Case: SS 304 Stem:4″ Back connection:1/2″NPT SHM logo |
40 | KHOATHV | Chị Linh | Hàng đã về đủ, hàng về ko có trong danh sách |
Powered by Ultimate Social Comments