Màn hình LED Pitch 12 (P12) Outdoor 281.000 tỷ màu | ||
1 | Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 12mm |
2 | Số LED/1 điểm ảnh | 2 Red + 1 Green + 1 Blue |
3 | Mật độ điểm ảnh | 6944 pixel/m2 |
4 | Số lượng LED /㎡ | 27,776 |
5 | Kích thước module cơ bản /Pixel(W x H) | 192mm x 192mm 16 x 16 pixel |
6 | Kích thước Cabinet /Pixel(W x H) | 960mm x 960mm 80 x 80 pixels |
7 | Chất liệu Cabinet | Iron – Aluminum |
8 | Khối lượng | 70KG/m2 – 45 KG/m2 |
9 | Khoảng cách nhìn tốt nhất | 10-150 m |
10 | Góc nhìn ngang | 140° |
11 | Góc nhìn dọc | 60° |
12 | Số màu | 281.000 tỷ màu |
13 | Cường độ sáng | ≥ 5000 cd |
14 | Thay đổi cường độ sáng | Thông qua giao diện điều khiển |
15 | Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ |
16 | Thời gian sử dụng của LED | > 100,000 giờ |
17 | Nguồn điện vào | AC 220V / 380V ±10% 47 ~ 64 Hz |
18 | Công suất tiêu thụ | Lớn nhất: 700w/m2; Trung Bình: 400w/m2 |
19 | Tần số làm tươi màn hình | 9000HZ |
20 | Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
21 | Độ ẩm hoạt động | 10-90% |
22 | Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
23 | MTBF | > 10000 hours |
24 | Khoảng cách điều khiển | 120 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km |
25 | Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS (WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP), |
Module Full Color P12
550,000 ₫
Màn hình LED Pitch 12 (P12) Outdoor 281.000 tỷ màu1Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch)12mm2Số LED/1 điểm ảnh2 Red + 1 Green + 1 Blue3Mật độ điểm ảnh6944 pixel/m24Số lượng LED /㎡27,7765Kích thước module cơ bản /Pixel(W x H)192mm x 192mm 16 x 16 pixel6Kích thước Cabinet /Pixel(W x H) 960mm x 960mm 80 x 80 pixels7Chất liệu CabinetIron – Aluminum8Khối lượng70KG/m2 – 45 KG/m29Khoảng cách nhìn tốt nhất10-150 m10Góc nhìn ngang140°11Góc nhìn dọc60°12Số màu281.000 tỷ màu13Cường độ sáng≥ 5000 cd14Thay đổi cường độ sángThông qua giao diện điều khiển15Nhiệt độ hoạt động-20℃~+50℃16Thời gian sử dụng của LED> 100,000 giờ17Nguồn điện vàoAC 220V / 380V ±10% 47 ~ 64 Hz18Công suất tiêu thụLớn nhất: 700w/m2; Trung Bình: 400w/m219Tần số làm tươi màn hình9000HZ20Phương thức truyền dữ liệuRJ45 (Ethernet)21Độ ẩm hoạt động10-90%22Chế độ điều khiểnĐồng bộ với máy tính23MTBF> 10000 hours24Khoảng cách điều khiển120 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km25Hệ điều hành sử dụng tương thíchWINDOWS(WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP),