Màn hình LED Pitch 5 SMD (P5) Indoor Full color 281.000 tỷ màu | ||
1 | Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 5mm |
2 | Số LED/1 điểm ảnh | 1 Red + 1 Green + 1 Blue |
3 | Mật độ điểm ảnh | 40.000 pixel/m2 |
4 | Số lượng LED /㎡ | 120,000 |
5 | Kích thước module cơ bản /Pixel(W x H) | 160mm x 160mm 16 x 16 pixel |
6 | Kích thước Cabinet /Pixel(W x H) | 800mm x 640mm 80 x 64 pixels |
7 | Chất liệu Cabinet | Iron – Aluminum |
8 | Khối lượng | 70 Kg/m2 – 45 KG/m2 |
9 | Khoảng cách nhìn tốt nhất | 5-150 m |
10 | Gốc nhìn ngang | 140° |
11 | Góc nhìn dọc | 60° |
12 | Số màu | 281.000 tỷ màu |
13 | Cường độ sáng | ≥1600cd |
14 | Thay đổi cường độ sáng | Thông qua giao diện điều khiển |
15 | Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ |
16 | Thời gian sử dụng của LED | 100,000 giờ |
17 | Nguồn điện vào | AC 220V / 380V ±10% 47 ~ 64 Hz |
18 | Công suất tiêu thụ | Lớn nhất: 1500w/m2; Trung Bình: 700w/m2 |
19 | Tần số làm tươi màn hình | 9000 Hz |
20 | Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
21 | Độ ẩm hoạt động | 10-90% |
22 | Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
23 | MTBF | > 10000 giờ |
24 | Khoảng cách điều khiển | 120 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km |
25 | Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS (WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP), |
Module Full Color P5 – SMD
690,000 ₫
Màn hình LED Pitch 5 SMD (P5) Indoor Full color 281.000 tỷ màu
1
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch)
5mm
2
Số LED/1 điểm ảnh
1 Red + 1 Green + 1 Blue
3
Mật độ điểm ảnh
40.000 pixel/m2
4
Số lượng LED /㎡
120,000
5
Kích thước module cơ bản /Pixel(W x H)
160mm x 160mm 16 x 16 pixel
6
Kích thước Cabinet /Pixel(W x H)
800mm x 640mm 80 x 64 pixels
7
Chất liệu Cabinet
Iron – Aluminum
8
Khối lượng
70 Kg/m2 – 45 KG/m2
9
Khoảng cách nhìn tốt nhất
5-150 m
10
Gốc nhìn ngang
140°
11
Góc nhìn dọc
60°
12
Số màu
281.000 tỷ màu
13
Cường độ sáng
≥1600cd
14
Thay đổi cường độ sáng
Thông qua giao diện điều khiển
15
Nhiệt độ hoạt động
-20℃~+50℃
16
Thời gian sử dụng của LED
100,000 giờ
17
Nguồn điện vào
AC 220V / 380V ±10% 47 ~ 64 Hz
18
Công suất tiêu thụ
Lớn nhất: 1500w/m2; Trung Bình: 700w/m2
19
Tần số làm tươi màn hình
9000 Hz
20
Phương thức truyền dữ liệu
RJ45 (Ethernet)
21
Độ ẩm hoạt động
10-90%
22
Chế độ điều khiển
Đồng bộ với máy tính
23
MTBF
> 10000 giờ
24
Khoảng cách điều khiển
120 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km
25
Hệ điều hành sử dụng tương thích
WINDOWS
(WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP),