MÀN HÌNH LED FULL COLOR P 7.62 INDOOR FULL COLOR
|
||
STT
|
NỘI DUNG
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
1
|
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh Pitch
|
7.62mm
|
2
|
Số LED/ 1 điểm ảnh
|
3 bóng 1R, 1G, 1B (là số và loại bóng Led tạo lên
|
3
|
Mật độ điểm ảnh
|
17222 điểm ảnh/ 1m²
|
4
|
Kích thước Module cơ bản Pixel
|
244mm x 122mm (32 x 16điểm ảnh)
|
5
|
Module Led nhập từ Đài Loan( chính hãng)
|
Đầy đủ CO, CQ
|
6
|
Bóng đèn Led
|
Led ovan siêu sáng
|
7
|
Bóng Led màu đỏ (Red)
|
Mỗi một điểm ảnh sẽ có 1 bóng đỏ (Red)
|
8
|
Bóng Led xanh lá cây (Green)
|
Mỗi một điểm ảnh sẽ có 1 bóng xanh (Green)
|
9
|
Bóng Led màu xanh lam ( Blue)
|
Mỗi một điểm ảnh sẽ có 1 bóng xanh (Blue)
|
10
|
Loại nguồn cung cấp
|
Switching Power Supply (5V- 40A) công suất đảm bảo
|
11
|
Khoảng cách nhìn tốt nhất
|
2m – 300m
|
12
|
Góc nhìn ngang
|
60º
|
13
|
Góc nhìn dọc
|
140º
|
14
|
Số màu
|
281000 tỷ màu
|
15
|
Cường độ sáng
|
>2000cd/m²
|
16
|
Thay đổi cường độ sáng
|
Bằng tay
|
17
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30ºC ~ 60ºC
|
18
|
Thời gian sử dụng của bóng Led
|
>100.000 giờ (hơn 11 năm)
|
19
|
Nguồn điện vào
|
AC 220v/380v±10% 50~60Hz
|
20
|
Phương thức truyền dữ liệu
|
Kết nối RJ45 với máy tính điều khiển
|
21
|
Hệ điều hành
|
Window( XP, VISTA, Win2000, Win98…)
|
22
|
Công suất cực đại
|
750w/m², 220V-AC
|
23
|
Công suất trung bình
|
300w/m², 220V-AC
|
24
|
Công nghệ sử dụng
|
Công nghệ nhân đôi điểm ảnh
|
25
|
Phần mềm sử dụng trên máy vi tính
|
Led Studio
|
26
|
Bo điều khiển
|
Tốc độ sử lý: 512Mhz_chip Antera Silan
Khả năng quản xuất dữ liệu và quét: 32000 pixel, đồng bộ hệ thống điều khiển qua phần mềm trên PC |
27
|
IC ghi dịch MBI5026 (Đài Loan)
|
Ioutput : 60mA – 90 mA
Nguồn nuôi : 5VDC Tốc độ :200 ns Tổng số chân: 24 Tần số: 25 MHz Độ chống nhiễu : 99,99% Nhiệt độ chịu đựng Max 70ºC |
28
|
IC đệm tín hiệu 74245 ( Đài Loan)
|
Ioutput : 10mA – 60 mA
Nguồn nuôi : 5VDC Tốc độ :200 ns Tổng số chân: 20 Tần số: 25 MHz Độ chống nhiễu : 99,99% Nhiệt độ chịu đựng Max 70ºC |