Kính gửi quý khách hàng danh sách hàng đặt Trung Quốc về ngày 26/09/2019. Danh sách được đính kèm dưới đây. Vui lòng nhân viên kinh doanh phụ trách đơn hàng để được trợ giúp.
STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | Kiểu | Đơn vị | SL | Nhân viên |
1 | TM043NBH02 | loại 4.3 inch | Trung Quốc | Chiếc | 2 | KHOATHV | |
2 | DN-AM100 | DYNAMIC STRAIN AMPLIFIER | Dacell | Chiếc | 1 | Toan NV | |
3 | PG164130 | PROGRAMMER MCU PICKIT 3 | Microchip Technology | Chiếc | 3 | LUANLV | |
4 | PS21246-EP | Mới | Mitsubishi | Chiếc | 2 | KHOATHV | |
5 | UC2843BN | ST | DIP-8 | Chiếc | 20 | DUNGLT | |
6 | HCPL-M456 | Avago | SOP-5 | Chiếc | 20 | KHOATHV | |
7 | MNM1341 | IC ,QFN | Panasonic | Chiếc | 2 | Toan NV | |
8 | TB62702F | Toshiba | SOP-20 | Chiếc | 5 | KHOATHV | |
9 | LQ150X1LW71N | LCD 15inch, 1024 x 768 (XGA) | SHARP | Chiếc | 2 | HUYVN | |
10 | ZGA20RU1100i | 12V 5rpm | Zhengke Electromotor | Chiếc | 300 | HUYVN | |
11 | TS1070i | Hmi 7 Inch Hiển Thị 24VDC | Hakko/Fuji | Chiếc | 1 | LUANLV | |
12 | FX3U-64MT/ES-A | PLC | Misubishi | Chiếc | 1 | LUANLV | |
13 | E3Z-T61 2M | Sensor 2m | OMRON | Chiếc | 1 | LUANLV | |
14 | E3Z-LS61 2M | Sensor 2m | OMRON | Chiếc | 1 | LUANLV | |
15 | E3Z-D61 2M | Sensor 2m | OMRON | Chiếc | 1 | LUANLV | |
16 | E3Z-D62 2M | Sensor 2m | OMRON | Chiếc | 1 | LUANLV | |
17 | SQB-A-500 | Loadcell 500kg | Keli | Chiếc | 1 | Toan NV | |
18 | SQB-A-1000 | Loadcell 1000kg | Keli | Chiếc | 1 | Toan NV | |
19 | SQB-A-2000 | Loadcell 2000kg | Keli | Chiếc | 1 | Toan NV | |
20 | PX0686 | Power Entry Connector Plug, Male Blades IEC 320-2-2/E (C13 Variant) Free Hanging (In-Line) | Bulgin | Chiếc | 50 | LUANLV | |
21 | ENCB-TS39S2500L-0.4m | Encoder | Penon | Chiếc | 1 | Toan NV | |
22 | 625.9032W4/3 | pressure switch | Huba Control | Chiếc | 1 | HUYVN | |
23 | WRNK-191 | Phi 2mm, đầu dò dài 100mm, chiều dài dây là 2 mét | Chiếc | ||||
24 | HMX40 | Control relay coil 110VAC-4A, bảo hành 1 năm, made in Korea | Hyundai | Chiếc | 3 | KHOATHV | |
25 | Ống thuỷ tinh phi 80mm | OD90xID80x139,2L ống thuỷ tinh phi trong 80mm, phi ngoài 90mm, dài 139,2 mm |
Chiếc | 2 | DUNGLT | ||
26 | LTM15C458M | hàng mới, bảo hành 1 năm | Toshiba | Chiếc | 1 | KHOATHV | |
27 | LXL01ZB23BA | hàng mới, bảo hành 1 năm | Trung Quốc | Chiếc | 2 | KHOATHV | |
28 | Khung cho quạt TR75D-6H | Chiếc | 5 | DUNGLT | |||
29 | BGY002/TRS820P | Máy biến áp đánh lửa code: 20182*, loại khô, 1 pha, 220/230V/50/60Hz, 1x8kV, 220VA | Yueyang Yuadan | Chiếc | 2 | KHOATHV | |
30 | Chiếc | ||||||
31 | FK-2050-R-US4 | Chiếc | 5 | DUNGLT | |||
32 | YF-02+12 chân đế | Chiếc | 1 | DUNGLT | |||
34 | IXDD404SIA | 20 | Thich | ||||
35 | 2SC2929 | 20 | Thích | ||||
36 | ISMA4756 | 80 | Dung | ||||
37 | TPS23750PWPR | 65 | Dung | ||||
38 | D56V62320K-75 | IC Chips | OKI | Chiếc | 20 | DOPD | |
39 | CZ0-40/20 | loại DC220V, loại 30% điểm bạc, bảo hành 1 năm | Trung Quốc | Chiếc | 2 | KHOATHV | |
40 | UL3239-16-B | 3239 16AWG 3KVDC 150℃ VW-1 . BLACK. 305m/Cuộn | WEIDAXUAN | Cuộn | 2 | LUANLV | |
41 | UL3239-16-R | 3239 16AWG 3KVDC 150℃ VW-1. RED. 305m/Cuộn | WEIDAXUAN | Cuộn | 2 | LUANLV |