DANH SÁCH XÁC NHẬN HÀNG DIGI-KEY VỀ NGÀY 22/12/2016 | ||||||
Index | Part Number | Description | Available Quantity | Khách hàng | Nhân viên | SL kiểm tra |
1 | ULR2W6R8MNL1GS | CAP ALUM 6.8UF 20% 450V SMD | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
2 | VY2101K29Y5SS63V0 | CAP CER 100PF 440VAC Y5S RADIAL | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
3 |
GRM21BR61C106KE15L | CAP CER 10UF 16V X5R 0805 | 200 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
4 |
C1608CH2E102J080AA | CAP CER 1000PF 250V CH 0603 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
5 | C1206C222G5GACTU | CAP CER 2200PF 50V NP0 1206 | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
6 |
C1608X5R1C106M080AB | CAP CER 10UF 16V X5R 0603 | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
7 | 16SEV1000M12.5X13.5 | CAP ALUM 1000UF 20% 16V SMD | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
8 | EEE-1EA470WP | CAP ALUM 47UF 20% 25V SMD | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
9 | C1608X7R1H473K080AA | CAP CER 0.047UF 50V X7R 0603 | 200 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
10 | C0603CH1H101K030BA | CAP CER 100PF 50V CH 0201 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
11 | C1608X7R1H104K080AA | CAP CER 0.1UF 50V X7R 0603 | 200 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
12 | C1608C0G1H221J080AA | CAP CER 220PF 50V C0G 0603 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
13 | C1608X7R1C105M080AC | CAP CER 1UF 16V X7R 0603 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
14 | UMK105CG180JV-F | CAP CER 18PF 50V NP0 0402 | 200 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
15 | C1005X5R1C105K050BC | CAP CER 1UF 16V X5R 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
16 | GRM155R71C104KA88D | CAP CER 0.1UF 16V X7R 0402 | 700 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
17 | EEE-1VA221UP | CAP ALUM 220UF 20% 35V SMD | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
18 | GRM1555C1H101JA01D | CAP CER 100PF 50V NP0 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
19 | C1005X7R1V103K050BB | CAP CER 10000PF 35V X7R 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
20 | GMK316F106ZL-T | CAP CER 10UF 35V Y5V 1206 | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
21 | GRM1555C1H471JA01D | CAP CER 470PF 50V NP0 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
22 | UUD1C221MCL1GS | CAP ALUM 220UF 20% 16V SMD | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
23 | C0402C473K4RACTU | CAP CER 0.047UF 16V X7R 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
24 | MURA160T3G | DIODE GEN PURP 600V 2A SMA | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
25 | MBRS1100T3G | DIODE SCHOTTKY 100V 1A SMB | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
26 | BAS19LT1G | DIODE GEN PURP 120V 200MA SOT23 | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
27 | BAS16LT1G | DIODE GEN PURP 75V 200MA SOT23-3 | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
28 | B240-13-F | DIODE SCHOTTKY 40V 2A SMB | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
29 | 1N4007-TP | DIODE GEN PURP 1KV 1A DO41 | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
30 | LTST-C235KGKRKT | LED GREEN/RED CLEAR 1206 SMD | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
31 | 0443002.DR | FUSE BOARD MOUNT 2A 250VAC 2SMD | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
32 | PC817XNNIP0F | OPTOISOLATOR 5KV TRANS 4SMD | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
33 | 1935161 | TERM BLOCK PCB 2POS 5.0MM GREEN | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
34 | 961104-6404-AR | CONN HEADER VERT SGL 4POS GOLD | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
35 | PPTC052LFBN-RC | CONN HEADER FEM 10POS .1″ DL TIN | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
36 | PEC05DAAN | CONN HEADER .100 DUAL STR 10POS | 50 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
37 | SCRH127-820 | FIXED IND 82UH 2A 160 MOHM SMD | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
38 | AOD1N60 | MOSFET N-CH 600V 1.3A TO252 | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
39 | KSA1015YTA | TRANS PNP 50V 0.15A TO-92 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
40 | 2SA20090SL | TRANS PNP 120V 0.02A SMINI-3 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
41 | DSC2C01R0L | TRANS NPN 100V 0.02A MINI3 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
42 | RC1206JR-07100RL | RES SMD 100 OHM 5% 1/4W 1206 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
43 | RC0402JR-07750KL | RES SMD 750K OHM 5% 1/16W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
44 | RC1206JR-0775KL | RES SMD 75K OHM 5% 1/4W 1206 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
45 | RC0402JR-0710RL | RES SMD 10 OHM 5% 1/16W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
46 | RC0603FR-0749K9L | RES SMD 49.9K OHM 1% 1/10W 0603 | 200 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
47 | RC0603FR-074K99L | RES SMD 4.99K OHM 1% 1/10W 0603 | 200 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
48 | RC0603FR-0710KL | RES SMD 10K OHM 1% 1/10W 0603 | 500 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
49 | RC0603FR-07130KL | RES SMD 130K OHM 1% 1/10W 0603 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
50 | RC0402FR-0732K4L | RES SMD 32.4K OHM 1% 1/16W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
51 | RT0603BRD071K5L | RES SMD 1.5K OHM 0.1% 1/10W 0603 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
52 | RC0603FR-072K61L | RES SMD 2.61K OHM 1% 1/10W 0603 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
53 | ERJ-6BQF1R2V | RES SMD 1.2 OHM 1% 1/3W 0805 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
54 | RC0402JR-07220RL | RES SMD 220 OHM 5% 1/16W 0402 | 400 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
55 | CRCW04020000Z0ED | RES SMD 0.0OHM JUMPER 1/16W 0402 | 300 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
56 | RC0402FR-0747KL | RES SMD 47K OHM 1% 1/16W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
57 | RC0402FR-0711K8L | RES SMD 11.8K OHM 1% 1/16W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
58 | RC0402FR-073K83L | RES SMD 3.83K OHM 1% 1/16W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
59 | ERJ-2GE0R00X | RES SMD 0.0OHM JUMPER 1/10W 0402 | 100 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
60 | RC0402JR-0710KL | RES SMD 10K OHM 5% 1/16W 0402 | 500 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
61 | RC0402FR-0713KL | RES SMD 13K OHM 1% 1/16W 0402 | 800 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
62 | RC0402JR-07150RL | RES SMD 150 OHM 5% 1/16W 0402 | 800 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
63 | PA2517NL | XFMR,DCM-FLYBACK,8.4W,EE16 NPB | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
64 | UCC28600DR | IC CTRLR PWM GREEN CM OVP 8SOIC | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
65 | TCMT1107 | OPTOISOLATOR 3.75KV TRANS 4-SOP | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
66 | TL431AIDBZR | IC VREF SHUNT ADJ SOT23-3 | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
67 | TPS5402DR | IC REG BUCK ADJ 1.7A 8SOIC | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
68 | AT42QT1040-MMH | IC TOUCH SENSOR 4KEY 20VQFN | 20 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
69 | G5NB-1A-E DC12 | RELAY GEN PURPOSE SPST 5A 12V | 30 | Anh Dương | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
70 | MMBF5484 | IC AMP RF N-CHAN 25V 10MA SOT23 | 100 | Anh Kiên | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
71 | SN74LS14DR | IC HEX SCHMITT-TRIG INV 14-SOIC | 100 | Anh Kiên | Dunglt | Hàng về Đủ SL |
72 | AD8022ARZ | IC OPAMP VFB 130MHZ 8SOIC | 4 | Anh Luật | Dinhttk | Hàng về Đủ SL |
73 | MAX320CPA+ | IC SWITCH DUAL SPST 8DIP | 2 | Anh Luật | Dinhttk | Hàng về Đủ SL |
74 | C-7X | FIXED IND 10H 90MA 270 OHM CHASS | 1 | Anh Dũng | Dinhttk | Hàng về Đủ SL |
75 | BOOSTXL-EDUMKII | EDUCATIONAL BOOSTERPACK MKII | 1 | Anh Long | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
76 | LAUNCHXL-CC2650 | SIMPLELINK CC2650 WIRELESS MCU | 1 | Anh Long | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
77 | HSMS-2820-TR1G | DIODE SCHOTTKY RF SGL 15V SOT-23 | 22 | Anh Nhân | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
78 | HSMS-2850-TR1G | DIODE SCHOTTKY DETECT SS SOT-143 | 10 | Anh Nhân | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
79 | SMS7630-040LF | DIODE SCHOTTKY 1V 150MA 0402 | 5 | Anh Nhân | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
80 | 1734100-6 | CONN PLUG 60POS VERT .050 T/H | 3 | Anh Phú | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
81 | 1734101-6 | CONN RCPT 60POS VERT .050 T/H | 2 | Anh Phú | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
82 | TC4420CPA | IC MOSFET DRIVER 6A HS 8DIP | 10 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
83 | TC4429CPA | IC MOSFET DRIVER 6A INV 8DIP | 10 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
84 | CNY171VM | OPTOISO 4.17KV TRANS W/BASE 6DIP | 10 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
85 | 1N4746A,113 | DIODE ZENER 18V 1W DO41 | 20 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
86 | HCPL-7800 | IC OPAMP ISOLATION 100KHZ 8DIP | 2 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
87 | VN330SP-E | IC DRIVER QUAD 0.7A POWERSO-10 | 20 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
88 | HCPL-3120-300E | OPTOISO 3.75KV GATE DRVR 8DIP GW | 10 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
89 | TNY266PG | IC OFFLINE SWIT OTP OCP HV 8DIP | 10 | Anh Duy | KHOATHV | Hàng về Đủ SL |
90 | G6RN-1A DC24 | RELAY GEN PURPOSE SPST 8A 24V | 10 | Anh Nam | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
91 | XC2S50-5TQG144C | IC FPGA 92 I/O 144TQFP | 1 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
92 | XC6SLX9-2TQG144C | IC FPGA 102 I/O 144TQFP | 1 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
93 | XCF01SVOG20C | IC PROM SRL FOR 1M GATE 20-TSSOP | 1 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
94 | XCF04SVOG20C | IC PROM SRL FOR 4M GATE 20-TSSOP | 1 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
95 | BMB2A0600RS2 | FERRITE BEAD 600 OHM 0805 1LN | 10 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
96 | ERJ-8GEYJ621V | RES SMD 620 OHM 5% 1/4W 1206 | 50 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
97 | ERJ-8GEYJ161V | RES SMD 160 OHM 5% 1/4W 1206 | 50 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
98 | ABM3-10.0000MHZ-D2Y-T | CRYSTAL 10.0000MHZ 18PF SMD | 2 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
99 | ASFLMPHC-100.000MHZ-LR-T | OSC MEMS 100.000MHZ HCSL SMD | 2 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
100 | XC95144XL-10TQG100C | IC CPLD 144MC 10NS 100TQFP | 1 | Anh Thành | Dứcdt | Hàng về Đủ SL |
101 | XCF04SVOG20C | IC PROM SRL FOR 4M GATE 20-TSSOP | 30 | Anh Hải | Dinhttk | Hàng về Đủ SL |
102 | HMC626ALP5ETR | IC AMP VGA 6BIT DGTL 32-QFN | 5 | Anh Hải | Dinhttk | Hàng về Đủ SL |
103 | CL21B105KPFNNNE | CAP CER 1UF 10V X7R 0805 | 100 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
104 | RG2012P-204-B-T5 | RES SMD 200K OHM 0.1% 1/8W 0805 | 25 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
105 | RG2012P-4993-B-T5 | RES SMD 499K OHM 0.1% 1/8W 0805 | 25 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
106 | RG2012P-103-B-T5 | RES SMD 10K OHM 0.1% 1/8W 0805 | 25 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
107 | RG2012P-4992-B-T5 | RES SMD 49.9K OHM 0.1% 1/8W 0805 | 25 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
108 | RC0805FR-0710KL | RES SMD 10K OHM 1% 1/8W 0805 | 100 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
109 | RC0805FR-0743KL | RES SMD 43K OHM 1% 1/8W 0805 | 100 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
110 | RC0805FR-07100KL | RES SMD 100K OHM 1% 1/8W 0805 | 100 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
111 | 4-794618-6 | CONN HEADER 16POS DUAL R/A TIN | 5 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
112 | DEV-13305 | DEV TEENSY LC 13305 | 1 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
113 | DEV-13736 | DEV TEENSY 3.2 13736 | 1 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
114 | PRT-13925 | TEENSY HEADER KIT | 3 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
115 | ERA-6AEB102V | RES SMD 1K OHM 0.1% 1/8W 0805 | 20 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
116 | MCP1501-10E/SN | IC VREF SERIES 1.024V 8SOIC | 5 | Chị Nguyệt | Loantt | Hàng về Đủ SL |
117 | AT89S52-24PU | IC MCU 8BIT 8KB FLASH 40DIP | 10 | Anh Dũng | Loantt | Hàng về Đủ SL |
118 | ADIS16IMU1/PCBZ | BREAKOUT IMU INTERFACE BOARD | 1 | Anh Hùng | Loantt | Hàng về Đủ SL |
119 | 292250-3 | CONN HEADER 3POS R/A PCB TIN | 50 | Chị Hằng | Loantt | Hàng về Đủ SL |
120 | 292250-4 | CONN HEADER 4POS R/A PCB TIN | 50 | Chị Hằng | Loantt | Hàng về Đủ SL |
121 | 353293-7 | CONN RCPT 7POS 1.5MM 28-26AWG | 70 | Chị Hằng | Loantt | Hàng về Đủ SL |
122 | 5025790000 | CONN PLUG TERM 24-28AWG | 350 | Anh Hiền | Taint | Hàng về Đủ SL |
123 | 430300004 | CONN TERM FEMALE 26-30AWG TIN TR | 300 | Anh Hiền | Taint | Hàng về Đủ SL |
124 | 430310004 | CONN PINS 26-30AWG TIN CRIMP | 300 | Anh Hiền | Taint | Hàng về Đủ SL |
125 | AQY282S | RELAY OPTO 60VAC/DC 500MA 4-SOP | 2 | Anh Kiên | Loantt | Hàng về Đủ SL |
126 | CMPZ5246B TR | DIODE ZENER 16V 350MW SOT23 | 5 | Anh Kiên | Loantt | Hàng về Đủ SL |
127 | PIC24F16KA101-I/SO | IC MCU 16BIT 16KB FLASH 20SOIC | 1 | Anh Kiên | Loantt | Hàng về Đủ SL |
128 | BGT24MTR11E6327XUMA1 | IC MMIC 24GHZ TWIN IQ RX 32QFN | 2 | Anh Duy | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
129 | AD5160BRJZ100-RL7 | IC POT DGTL SPI 256POS SOT23-8 | 1 | Anh Duy | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
130 | LM1117MPX-ADJ/NOPB | IC REG LDO ADJ 0.8A SOT223 | 3 | Anh Duy | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
131 | MCP4921T-E/MS | IC DAC 12BIT SNGL W/SPI 8MSOP | 1 | Anh Duy | HuyNV | Hàng về Đủ SL |
132 | ADA4851-4YRUZ-RL7 | IC OPAMP VFB 105MHZ RRO 14TSSOP | 1 | Anh Duy | HuyNV | Hàng về Đủ SL |