DANH SÁCH HÀNG MOUSER VỀ NGÀY 05/01/2017 |
Index |
Mfr. # |
Description |
Order Qty. |
NV quản lý |
Khách hàng |
Ghi chú |
1 |
UVR1H102MHD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 1000uF 12.5×25 20% 5LS |
1 |
Dinhttk |
A Phong |
Hàng đã về đủ |
2 |
HSCDRRN100MDAA5 |
Board Mount Pressure Sensors Dip,Dual Radial Barb Differential 5V |
2 |
Hiendt |
Anh Tuấn Anh |
Hàng đã về đủ |
3 |
744823210 |
Common Mode Chokes / Filters WE-CMB Choke Type M 10mH 2A 125mOhm |
4 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
4 |
SS34 |
Schottky Diodes & Rectifiers 3a 40V Rectifier Schottky Barrier |
2 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
5 |
760805410 |
Fixed Inductors WE-PFC RM14 225uH 2.4A 87mOhm |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
6 |
SS210 |
Schottky Diodes & Rectifiers 2A,100V,SMD SCHOTTKY Rect |
2 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
7 |
7443634700 |
Fixed Inductors WE-HCF HighCurr 2013 47uH 100kHz 12A |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
8 |
744302010 |
Fixed Inductors WE-HCM SMD Power 105nH 30A 105MHz |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
9 |
VDRS14T050BSE |
Varistors 50V 17mm |
2 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
10 |
7443551280 |
Fixed Inductors WE-HCI Flat 1365 2.8uH 20A 3.3mOhm |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
11 |
7447709470 |
Fixed Inductors WE-PD 1210 47uH 3.8A .06Ohm |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
12 |
OPA4340UA |
Operational Amplifiers – Op Amps Single-Supply Rail-to-Rail |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
13 |
LM339MX/NOPB |
Analog Comparators LOW PWR LOW OFFSET VLTG QUAD COMPARATOR |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
14 |
VB40100C-E3/4W |
Schottky Diodes & Rectifiers 40 Amp 100 Volt |
2 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
15 |
7443641500 |
Fixed Inductors WE-HCF HighCurr 2818 15uH 100kHz 30A |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
16 |
VDRS10P060BSE |
Varistors 60V 13 5mm Radial |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
17 |
UCC28051EVM |
Power Management IC Development Tools UCC28051 Eval Mod |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
18 |
LM5121EVM |
Power Management IC Development Tools LM5121 Eval Mod |
1 |
Loantt |
C Hiền |
Hàng đã về đủ |
19 |
XHP70A-00-0000-0D0BM430E-SB01 |
High Power LEDs – White White 3000K 1485lm XHP70A on Starboard |
2 |
Linhtt |
Anh Phương |
Hàng đã về đủ |
20 |
XHP70A-0L-02-0D0BN240E |
LED Lighting Modules White, 4000K, 3180lm XHP70A on Substrate |
1 |
Linhtt |
Anh Phương |
Hàng đã về đủ |
21 |
OPA134PA |
Audio Amplifiers SoundPlus(TM) Hi-Perf Aud Oper Amp |
4 |
Dinhttk |
Bác Trực |
Hàng đã về đủ |
22 |
AD797ANZ |
Microphone Preamplifiers Ultralow Distortion Ultralow Noise |
2 |
Dinhttk |
Bác Trực |
Hàng đã về đủ |
23 |
UVY1V472MHD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 35volts 4700uF 16×35.5 20% 7.5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
24 |
UHE1V221MPD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 35volts 220uF 8×15 20% 3.5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
25 |
ULD1H470MED1TD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50V 47UF 20% |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
26 |
UHE1H221MPD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 220uF 10×16 20% 5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
27 |
UVR1H682MRD6 |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 6800uF 25×40 20% 12.5LS |
12 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
28 |
UVR1C222MHD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 16volts 2200uF 12.5×20 20% 5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
29 |
UHD1A471MPD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 10volts 470uF 8×11.5 20% 3.5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
30 |
UHE1E101MED |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 25volts 100uF 6.3×11 20% 2.5LS |
3 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
31 |
UVR1E472MHD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 25volts 4700uF 16×31.5 20% 7.5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
32 |
UVZ1E222MHD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 25volts 2200uF 12.5×25 20% 5LS |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
33 |
UVK1A221MDD1TD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 220uF 10 Volts 20% |
1 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
34 |
UVR1E4R7MDD1TD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 4.7uF 25V 85c |
2 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
35 |
UVR1H4R7MDD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 4.7uF 5×11 20% 2LS |
2 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
36 |
UVR1H010MDD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 1uF 5×11 20% 2LS |
5 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
37 |
UVR1V100MDD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 35volts 10uF 5×11 20% 2LS |
2 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
38 |
USR1V220MDD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 35volts 22uF 5×7 20% 2LS |
2 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
39 |
UVR1E221MPD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 25volts 220uF 8×11.5 20% 3.5LS |
2 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
40 |
UVZ1H222MHD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 2200uF 16×35.5 20% 7.5LS |
4 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
41 |
UPW1H181MPD |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 50volts 180uF 8×20 20% 3.5LS |
4 |
Dinhttk |
Anh Phong |
Hàng đã về đủ |
42 |
MCD161-22io1 |
Discrete Semiconductor Modules 161 Amps 2200V |
3 |
Dinhttk |
A Thắng |
Hàng đã về đủ |
43 |
VHF28-16io5 |
SCR Modules 28 Amps 1600V |
1 |
Dinhttk |
A Thắng |
Hàng đã về đủ |
44 |
SMBJ100A |
TVS Diodes – Transient Voltage Suppressors 100Vr 600W 3.7A 5% UniDirectional |
100 |
Dinhttk |
A Thắng |
Hàng đã về đủ |
45 |
SMCJ15A |
TVS Diodes – Transient Voltage Suppressors 15volts 5uA 61.5 Amps Uni-Dir |
10 |
Dinhttk |
A Thắng |
Hàng đã về đủ |
46 |
SMCJ15CA |
TVS Diodes – Transient Voltage Suppressors 15volts 5uA 61.5 Amps Bi-Dir |
10 |
Dinhttk |
A Thắng |
Hàng đã về đủ |
47 |
MBRM140T1G |
Schottky Diodes & Rectifiers 1A 40V |
10 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
48 |
2SK880GRTE85LF |
JFET N-Ch Junction FET 10mA -50V VGDS |
10 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
49 |
2SC3324GRTE85LF |
Bipolar Transistors – BJT Audio Freq Low Audio Freq Low |
10 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
50 |
2SA1312GRTE85LF |
Bipolar Transistors – BJT PNP Audio Amp VCEO -120V HFE 700 |
10 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
51 |
C1206C226M4PACTU |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 16volts 22uF 20% |
20 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
52 |
2SC4027S-TL-E |
Bipolar Transistors – BJT BIP NPN 1.5A 160V |
2 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
53 |
2SA1552T-TL-H |
Bipolar Transistors – BJT BIP PNP 1.5A 160V |
2 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
54 |
HLMP-6000 |
Standard LEDs – Through Hole Poly Dome Red |
10 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
55 |
0603YC105KAT4A |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 16V 1uF X7R 0603 10% Tol |
50 |
Dinhttk |
Anh Thái |
Hàng đã về đủ |
56 |
FAN302HLMY_F117 |
AC/DC Converters PWM Controller Standby Power |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
57 |
FOD817SD |
Transistor Output Optocouplers 4PN DIP Photo Xstr Output Optocoupler |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
58 |
KA431SAMF2TF |
Voltage References PROGRAMMABLE SHUNT REGULATOR 1% |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
59 |
SPU04N60C3 |
MOSFET N-Ch 600V 4.5A IPAK-3 CoolMOS C3 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
60 |
KNP1WSJT-52-10R |
Wirewound Resistors – Through Hole 10ohm 1W 5% |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
61 |
CRCW060340K2FKEAHP |
Thick Film Resistors – SMD 1/4watt 40.2Kohms 1% High Power AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
62 |
ERJ-3EKF6342V |
Thick Film Resistors – SMD 0603 63.4Kohms 1% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
63 |
ERJ-PA3F6492V |
Thick Film Resistors – SMD 0603 64.9Kohm 1% Anti-Surge AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
64 |
ERJ-P06J100V |
Thick Film Resistors – SMD 0805 10ohms 0.5W 5% AEC-Q200 |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
65 |
ERJ-P06J470V |
Thick Film Resistors – SMD 0805 47ohms 0.5W 5% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
66 |
ERJ-P06J101V |
Thick Film Resistors – SMD 0805 100ohms 0.5W 5% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
67 |
ERJ-P06J102V |
Thick Film Resistors – SMD 0805 1Kohms 0.5W 5% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
68 |
ERJ-P06J912V |
Thick Film Resistors – SMD 0805 9.1Kohms 0.5W 5% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
69 |
PMR10EZPJ000 |
Current Sense Resistors – SMD 0805 0ohm Jumper 5% CS Mtl Strp AEC-Q200 |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
70 |
ERJ-P06F5601V |
Thick Film Resistors – SMD 0805 5.6Kohms 0.5W 1% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
71 |
ERJ-P08J1R3V |
Thick Film Resistors – SMD 1206 1.3ohms 0.66W 5% Tol AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
72 |
ERJ-P14J274U |
Thick Film Resistors – SMD 1210 270Kohms 0.5W 5% AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
73 |
EKXG401ELL6R8MJ16S |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 400volts 6.8uF 10×16 |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
74 |
EEU-TA1H330 |
Aluminum Electrolytic Capacitors – Leaded 33uF 50volts AEC-Q200 |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
75 |
CK45-R3AD471K-NRA |
Ceramic Disc Capacitors CK45 470pF 1.0KV R 10% Cut Leads |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
76 |
C0805C200K5RACTU |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 20.0PF 50.0V |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
77 |
C0805C103K5RACTU |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50volts 10000pF X7R 10% |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
78 |
C0805C102J5GACTU |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50volts 1000pF C0G 5% |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
79 |
T55D337M010C0025 |
Tantalum Capacitors – Polymer SMD 330uF 10volts 20% D Case 25 Max. ESR |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
80 |
CD85-B2GA471KYNKA |
Ceramic Disc Capacitors 470pF X1:440Vac Y1:400Vac |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
81 |
FFM107-W |
Rectifiers 1A 1000V 500ns GP |
50 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
82 |
SS3P4L-M3/86A |
Schottky Diodes & Rectifiers 3.0 Amp 40 Volt |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
83 |
77F102J-TR-RC |
Fixed Inductors 1.0mH 5% |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
84 |
CC453232-1R8KL |
Fixed Inductors 1.8uH 10% 7.96MHz |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
85 |
Z0405MF0AA2 |
Triacs 4A Triacs |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
86 |
MOC3041SM |
Triac & SCR Output Optocouplers SO-6 ZERO TRIAC |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
87 |
MOC3051SM |
Triac & SCR Output Optocouplers TRIAC OUTPUT OPTO |
20 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
88 |
MC34166TG |
Voltage Regulators – Switching Regulators 40V 3A Buck/Boost/Inverting |
3 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
89 |
TPS3813I50DBVT |
Supervisory Circuits w/Prog Watchdog Window |
20 |
Khoa |
A Chiến |
Hàng đã về đủ |
90 |
SPM6530T-3R3M |
Fixed Inductors 3.3uH 0.027ohms 7.1×6.5x3mm |
10 |
Khoa |
Anh Tuấn |
Hàng đã về đủ |
91 |
43025-0200 |
Headers & Wire Housings RECEPTACLE 2 POS DUAL ROW |
200 |
Tài |
Anh Hiền |
Hàng đã về đủ |
92 |
1N4935 |
Rectifiers 1.0a Rectifier Fast Recovery |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |
93 |
1N4148TA |
Diodes – General Purpose, Power, Switching Hi Conductance Fast |
10 |
HuyVN |
Anh bằng |
Hàng đã về đủ |