DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 21/10/2016 |
||||||||
STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | Kiểu | SL | Nhân viên | Khách hàng | SL Kiểm Tra |
1 | 6MBP20JB060-03 | Yêu cầu Hàng mới chính hãng đảm bảo mới 100% |
FUJI | IGBT | 10 |
Hàng về đủ | ||
2 | KBPC3510 | Đặt chỗ đơn vị mới Hàng chính hãng |
SEP | 500 | Hàng về đủ | |||
3 | E2E-S05S12-WC-C1 2M | -lưu ý đúng mã – thời gian hàng về sớm – Đã đặt hàng ngày 12/08 |
Omron | 10 | Hàng về đủ | |||
4 | AG2062F | 60MHz, 2 kênh, bản tiếng anh |
Owon | 1 | Hàng về đủ | |||
5 | LM386 | Loại 3~12V | TQ | Board | 5 | Hàng về đủ | ||
6 | EW32F10NMW | Hàng mới nhập khẩu, Lâm xác nhận thông tin lại ngày 26/09/2016 | TQ | LCD | 3 |
Hàng về đủ | ||
7 | TC4429IJA | DIP-8 | 1 | Hàng về đủ | ||||
8 | QP12W05S-37 | MORNSUN | 40 | HUYVN | ANH HIẾU | Hàng về đủ | ||
9 | MAX9814 | Micro AGC | TQ | Board | 5 | Hàng về đủ | ||
10 | Led cụm Mynice 4 bóng màu đỏ | Màu đỏ ‘High Brightness 2835 New LED Module 2. LED Type 4 pcs SMD2835 3. Driving mode Constant Voltage 4. Power 1.44W 5. Luminous Flux 140LM 6. Beam angle 160 7. Input voltage DC12V |
11,600 |
DucDT | Anh Tiến | Hàng về đủ | ||
11 | TM150SA-6 | Hàng cũ đã qua sử dụng ( anh Núi báo lại ngày 28/09/2016) | Đặt gần nhất 11/04/2016 | 10 | LOANTT | ANH NGHĨA | Hàng về đủ | |
12 | IC D1402 | TO-3P | 50 | Dinhttk | Anh Hoàng Anh | Hàng về đủ | ||
13 | 2MBI150ND-060-01 | Nhập thay thế cho mặt hàng 2MBI150NC060 không đúng yêu cầu | Fuji | Chân kim tròn và nhọn | 3 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
14 | T418 TO-220 | Hàng mới chính hãng | AOS | TO-220 | 50 | Loantt | Anh Dũng | Hàng về đủ |
15 | SK 50 GD 066 ET | Yêu cầu hàng mới chính hãng | SEMIKRON | 1 | Loantt | Anh Bảo Anh | Hàng về đủ | |
16 | MUBW15-06A6 | 2 | HUYVN | ANH MINH | Hàng về đủ | |||
17 | QJ3005S-III | Yêu mua đúng mã hàng | 1 |
Loantt | Anh Bảo Anh | Hàng về đủ | ||
18 | HGTG27N120BN | IGBT NPT 1200V 72A 500W Through Hole | Fairchild Semiconductor | TO-247 | 3 |
Hàng về đủ | ||
19 | TPA3116D2DADR | Cần hàng chất lượng tốt | Texas Instruments | 32HTSSOP | 10 | Hàng về đủ | ||
20 | AD7731BRUZ TSSOP | Analog Devices | TSSOP | 3 | Hàng về đủ | |||
21 | AQY210SX SOP4 | NAIS | SOP4 | 30 | Hàng về đủ | |||
22 | STM32F103VET6 | LQFP100 | 42 | Hàng về đủ | ||||
23 | RA35H1516M | Mitsubishi | PIN-4 | 2 | KHOATHV | Anh Tri | Hàng về đủ | |
24 | ILQ74 | DIP-16 | 1 | HUYVN | ANH MINH | Hàng về đủ | ||
25 | HR911105A | Rj45 connector | 15 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
26 | XCF04SVO20C | TSSOP20 | 15 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
27 | HA17451AFP | SOP-16 | 5 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
28 | LM324DT | SOP-14 | 5 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
29 | LF25CDT | TO-252 | 20 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
30 | FAN1112DX | TO252 | 20 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
31 | Cuộn Dây | Thông số 2.2UH | TQ | 2012 | 50 | KHOATHV | Anh Tri | Hàng về đủ |
32 | LAN83C185-JT | Ethernet Controller 10/100 Base-T/TX PHY Parallel Interface 64-TQFP (10×10) | 64-TQFP | 15 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | |
33 | XC3S500E-4PQG208C | QFP-208 | 12 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ | ||
34 | LM2576S-ADJ | TO-263 | 20 | Dinhttk | Anh Thiện | Hàng về đủ |