STT |
Tên linh kiện |
Chú giải |
Hãng sx |
Kiểu |
SL |
Nhân viên |
Khách hàng |
1 |
SK-O330-Pro–Master Control Board |
Trung Quốc |
1 |
ducdt |
A Lộc |
||
2 |
L4974A |
IC |
malaysia |
DIP-20 |
7 |
Loantt |
Anh Nghĩa |
3 |
UT210E |
AC/DC 100A |
UNI-T |
1 |
Loantt |
Anh Nghĩa |
|
4 |
RV24YN20S B502 |
30 |
Loantt |
Anh Nghĩa |
|||
5 |
RV24YN20S B103 |
30 |
Loantt |
Anh Nghĩa |
|||
6 |
IRS2113 |
DIP-14 |
5 |
Trần Kim Dinh |
Anh Chỉnh |
||
7 |
CND2B10VTTE472J |
Resistor Networks & Arrays 4.7K OHM 5% CONCAVE |
KOA Speer |
SMD |
20 |
Dinhttk |
Anh Chỉnh |
8 |
CND2B10VTTE102J |
Resistor Networks/Arrays 1K OHM 5% CONCAVE |
KOA Speer |
SMD |
20 |
Dinhttk |
Anh Chỉnh |
9 |
CND2B10TTE103J |
Resistor Networks & Arrays 10K OHM 5% CONCAVE |
KOA Speer |
SMD |
20 |
Dinhttk |
Anh Chỉnh |
10 |
CND2B10VTTE103J |
Resistor Networks & Arrays 10K OHM 5% CONCAVE |
KOA Speer |
SMD |
20 |
Dinhttk |
Anh Chỉnh |
11 |
CND2B10TTE102J |
Resistor Networks & Arrays 1K OHM 5% CONCAVE |
KOA Speer |
SMD |
20 |
Dinhttk |
Anh Chỉnh |
12 |
CND2B10TTE472J |
Resistor Networks & Arrays 4.7K OHM 5% CONCAVE |
KOA Speer |
SMD |
20 |
Dinhttk |
Anh Chỉnh |
13 |
SI-8401L |
DIP4 |
5 |
Trần Kim Dinh |
Anh Chỉnh |
||
14 |
SI-8402L |
DIP4 |
5 |
Trần Kim Dinh |
Anh Chỉnh |
||
15 |
OP07EPZ |
General Purpose Amplifier 1 Circuit 8-PDIP |
Analog Devices Inc. |
8-PDIP |
5 |
AnhTQ |
Anh Nam_Gia Bình |
16 |
IRM-30-24ST |
AC/DC Power Modules 31.2W 24V 1.3A |
Meanwell |
Loại có đế |
5 |
AnhTQ |
Anh Nam_Gia Bình |
17 |
TMPN3120FE3MG |
Toshiba |
10 |
TUYENNV |
Anh Thắng |
||
18 |
U211B |
Motor Driver Bipolar On/Off |
Atmel |
18-DIP |
5 |
ducdt |
0912 229 807 |
19 |
Trở 100K |
1/2 W |
Trung Quốc |
DIP |
5.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
20 |
Bóng C1815 Rohs |
Chân thường |
ROHS |
DIP |
35.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
21 |
Zenner 24V 1W_Semtech |
Hàng mới 100% |
SEMTECH |
Xuyên |
5.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
22 |
Tụ 47u 25V |
Hàng mới 100% |
ChongX |
Xuyên |
10.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
23 |
Tụ hóa 4,7u 50V |
Hàng mới 100% |
ChongX |
Xuyên |
5.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
24 |
Tụ hóa 1u 50V |
Hàng mới 100% |
ChongX |
Xuyên |
5.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
25 |
Tụ hóa 100u 50V |
Hàng mới 100% |
ChongX |
Xuyên |
5.000 |
LOANTT |
Chú Minh |
26 |
EMJ-10APB22 |
ESTUN |
Motor servo |
1 |
TUYENNV |
Anh Duy |
|
27 |
Nguồn 5V 2A |
dây dài 1m8 , kiểu đầu 5.5×2.1mm |
ENERTRONIC |
1490 |
|||
28 |
CC120ALA-24 |
Đổi nguồn 220V về 24V |
2 |
THANGTV |
anh Cường |
||
29 |
CSD2120-P |
1 |
DUNGLT |
A TuẤN HKR |
|||
30 |
CD-7 |
70-400W |
20 |
Loantt |
Anh Nghĩa |
||
31 |
Không bao gồm đế DKV600 |
XILINX FPGA |
15 |
Trần Kim Dinh |
Anh Sự |