87 | CRCW06038K25FKEA | RES 8.25K OHM 1/10W 1% 0603 SMD | 50 | Anh Kiên | Doanht |
88 | CRCW060316K0FKEA | RES 16.0K OHM 1/10W 1% 0603 SMD | 50 | Anh Kiên | Doanht |
89 | CRCW0603110KFKEA | RES 110K OHM 1/10W 1% 0603 SMD | 50 | Anh Kiên | Doanht |
90 | CRCW2512200KFKEG | RES 200K OHM 1W 1% 2512 SMD | 10 | Anh Kiên | Doanht |
91 | UCS2W100MHD | CAP ALUM 10UF 450V 20% RADIAL | 5 | Anh Kiên | Doanht |
92 | UPJ1E680MED1TD | CAP ALUM 68UF 25V 20% RADIAL | 2 | Anh Kiên | Doanht |
93 | 3FD-210 | XFRMR LAMINATED 1.1VA THRU HOLE | 3 | Anh Kiên | Doanht |
94 | DSPIC30F4012-30I/SP | IC DSC 16BIT 48KB FLASH 28SDIP | 30 | Anh Hiếu | Doanht |
95 | PIC18F45J50-I/PT | IC MCU 8BIT 32KB FLASH 44TQFP | 1 | Anh Khanh | Doanht |
96 | SN65HVD1176DR | IC RS485 PROFIBUS TXRX 8-SOIC | 20 | Anh Thắng ĐNA | DongPT |
97 | V301HB34 | VARISTOR 433V 40KA SQUARE 34MM | 4 | Chị Dung TĐH | DongPT |
98 | 2026-09-C2LF | GAS DISCHARGE TUBE 3 POLE | 5 | Chị Dung TĐH | DongPT |
99 | NTPAA3R9LDNB0 | CURRENT LIMTR INRSH 3.9 OHM 2.7A | 10 | Chị Dung TĐH | DongPT |
100 | SA24A | TVS DIODE 24VWM 38.9VC AXIAL | 5 | Chị Dung TĐH | DongPT |
101 | DS92LV16TVHGX/NOPB | IC SERDES LVDS 16BIT BUS 80-LQFP | 4 | Chị Dung TĐH | DongPT |
102 | TMDX5505EZDSP | DEV TOOL EZDSP USB STICK C5505 | 1 | Chị Dung TĐH | DongPT |
103 | HHM1526 | XFRMR BALUN RF DCS-PCS/TX-RX SMD | 10 | Anh Sang | TuyenNV |
104 | HHM1523C1 | XFRMR BALUN RF 880-960MHZ SMD | 10 | Anh Sang | TuyenNV |
105 | 04025A150JAT2A | CAP CER 15PF 50V 5% NP0 0402 | 250 | Anh Sang | TuyenNV |
Quý khách hàng có thể tra mã hàng để biết thông tin chi tiết về mã linh kiện, xuất xứ, datecode của sản phẩm đã đặt hàng tại TECHPAL.