DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 08/02/2018 |
STT |
Tên linh kiện |
Chú giải |
Hãng sx |
Kiểu |
SL |
Nhân viên |
Khách hàng |
1 |
SK3240 |
|
|
|
10 |
Loantt |
Anh Lâm |
2 |
QMPM04 |
Kích thước: rộng 40mm Chất liệu Polyester monofilament và polyester multifilament (Đóng gói 100m/cuộn) |
Đơn vị tính mét |
|
100 |
Dinhttk |
Anh KÍCH |
3 |
QMPM04 |
Kích thước: rộng 40mm Chất liệu Polyester monofilament và polyester multifilament (Đóng gói 100m/cuộn) |
Đơn vị tính mét |
|
100 |
Dinhttk |
Anh KÍCH |
4 |
cpu-168u |
8-Port RS-232, 700 Kbps , 128 byte, Bảng mạch nối tiếp PCI Universal RS-232 8 cổng |
|
|
20 |
Dinhttk |
Anh KÍCH |
5 |
NCR18650GA |
FLAT TOP 10A 3500MAH 18650 BATTERY (yêu cầu hàng mới chính hãng, có đầy đủ nhãn mác in ấn như hình ảnh |
PANASONIC |
Chiếc |
336 |
Tàint |
anh Hải |
6 |
BAT165E6327HTSA1 |
|
|
|
50 |
DUNGLT |
A HÀ |
7 |
B340A-13-F |
|
|
|
20 |
DUNGLT |
A HÀ |
8 |
MBRA140T3G |
|
|
|
20 |
DUNGLT |
A HÀ |
9 |
MMBT2222ALT1G |
|
|
|
50 |
DUNGLT |
A HÀ |
10 |
ZXMP6A13FTA |
|
|
|
20 |
DUNGLT |
A HÀ |
11 |
BSS138LT3G |
|
|
|
30 |
DUNGLT |
A HÀ |
12 |
LM339PWR |
|
|
|
10 |
DUNGLT |
A HÀ |
13 |
TPS54232D |
|
|
|
15 |
DUNGLT |
A HÀ |
14 |
MCP1802T-5002I / OT |
|
|
|
15 |
DUNGLT |
A HÀ |
15 |
MCP1802T-3302I / OT |
|
|
|
15 |
DUNGLT |
A HÀ |
16 |
DSP-201M-S00B |
|
|
|
20 |
Loantt |
A LÂM |
17 |
2SC4838 |
|
|
|
5 |
Loantt |
18 |
2SC4545 |
|
|
|
10 |
Loantt |
19 |
XB15A709 |
|
|
|
21 |
Loantt |
20 |
RT0603BRD0710K2L |
|
|
R0603 |
100 |
Loantt |
Anh Hà |
21 |
RC0603FR-0748K7L |
|
|
R0603 |
100 |
Loantt |
Anh Hà |
22 |
RC0603FR-0757K6L |
|
|
R0603 |
100 |
Loantt |
Anh Hà |
23 |
GRM1885C1E561JA01D |
|
|
C0603 |
100 |
Loantt |
Anh Hà |
24 |
CC0603JRNPO7BN270 |
|
|
C0603 |
100 |
Loantt |
Anh Hà |
25 |
X2864AP-25 |
28PIN DIP/PKG 8K X 8-BIT 250NS 5-VOLT BYTE ALTERABLE E2PROM |
XICOR |
|
4 |
HUYVN |
ANH TÙNG |
26 |
R3G280-AH33-31 |
quạt làm mát 700 S/H DC48V 135W 2.8A |
ebmpapst |
fan |
1 |
HUYVN |
CHỊ VÂN |