DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 14/12/2017 | ||||||||
STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | Kiểu | SL | Nhân viên | Khách hàng | Ghi chú |
1 | WD5000LUCT | Western Digital AV-25 500GB Internal 5400RPM 2.5″ (WD5000LUCT) HDD |
10 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng đã về đủ | ||
2 | KCS104VG2HC-G20 | Màn hình | 1 | DUNGLT | A HOÀ KYOWA | Hàng đã về đủ (hàng về mã: KCS104VG2HC-G20-49-05) | ||
3 | NCP1380B | SOP-8 | 10 | DUNGLT | A LONG | Hàng đã về đủ (hàng về mã: NCP1380B DR26) | ||
4 | NCP1608B | SOP-8 | 10 | DUNGLT | A LONG | Hàng đã về đủ (hàng về mã: NCP1608B DR26) | ||
5 | ERJ-3EKF2001V | RES SMD 2K OHM 1% 1/10W 0603 | Panasonic Electronic Components |
SMD 0603 | 100 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng chưa về |
6 | RX27-1 loại 10W 68 | Vỏ gốm tần số cao 10W 68R xi măng kháng RX27-1 loại 10W 68 | 20 | Thichth | Scavi Huế | Hàng đã về đủ (hàng về mã: RX27-1 loại 10W 68R) | ||
7 | FSS1500NST | Force Sensors & Load Cells +/- 15 mV | 15 | Thichth | Scavi Huế | Hàng đã về đủ | ||
8 | BTA06-600C | Triacs 6 Amp 600 Volt | TO-220-3 | 20 | Thichth | Scavi Huế | Hàng đã về đủ | |
9 | TF9N90 | 900V 9A | TO-220F | 20 | Thichth | Scavi Huế | Hàng đã về đủ | |
10 | L7805CV | Linear Voltage Regulators 5.0V 1.0A Positive | TO-220 | 20 | Thichth | Scavi Huế | Hàng đã về đủ | |
11 | PIC16C715 | IC MCU 8BIT 3.5KB OTP 18DIP | Microchip Technology | 5 | Hương NTT | Anh Nhân | Hàng đã về đủ (hàng về mã: PIC16C715-04 I/P) | |
12 | STA408A | TRANS 4PNP DARL 120V 4A 10-SIP | Sanken | 5 | Hương NTT | Anh Nhân | Hàng đã về đủ | |
13 | NCP1117ST33T3G | LDO Voltage Regulators 3.3V 1A Positive | ON Semiconductor | SOT223 | 10 | Thichth | A.HÀ | Hàng đã về đủ |
14 | NCP1117ST50T3G | LDO Voltage Regulators 5.0V 1A Positive | ON Semiconductor | SOT223 | 10 | Thichth | A.HÀ | Hàng đã về đủ |
15 | ERJ-8ENF3300V | RES SMD 330 OHM 1% 1/4W 1206 | Panasonic Electronic Components | 1206 | 100 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
16 | ERJ-3EKF2000V | RES SMD 200 OHM 1% 1/10W 0603 | Panasonic Electronic Components | 0603 | 100 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
17 | ERJ-8ENF24R0V | RES SMD 24 OHM 1% 1/4W 1206 | Panasonic Electronic Components | 1206 | 100 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
18 | ERJ-8ENF1800V | RES SMD 180 OHM 1% 1/4W 1206 | Panasonic Electronic Components | 1206 | 100 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
19 | TOP249YN | AC/DC Converters 180 W 85-265 VAC 250 W 230 VAC | TQ | TO220 | 20 | dopd | A.Tú | Hàng đã về đủ |
20 | MC33035P | Motor / Motion / Ignition Controllers & Drivers DC Brushless Motor | TQ | DIP-24 | 15 | Hàng đã về đủ | ||
21 | MC33039P | Motor / Motion / Ignition Controllers & Drivers Brushless Closed | TQ | DIP-8 | 15 | Hàng đã về đủ | ||
22 | ACT541 | Buffers & Line Drivers 5V Octal 3-State | TQ | SOIC20 | 15 | Hàng đã về đủ | ||
23 | LM2917N-8 | Voltage to Frequency & Frequency to Voltage Frequency to Voltage Converter 8-PDIP -40 to 85 | TQ | DIP8 | 10 | Hàng đã về đủ | ||
24 | CA3130AE | IC OPAMP GP 15MHZ 8DIP | TQ | DIP8 | 10 | Hàng đã về đủ | ||
25 | TIP3055 | Bipolar Transistors – BJT Comp NPN – PNP Epitaxial-Base Trans | TQ | TO247 | 15 | Hàng đã về đủ | ||
26 | 2N6399 | SCRs 800V 12A | TQ | TO-220AB | 30 | Hàng đã về đủ | ||
27 | 2N6403G | Littelfuse, 2N6403G, Thyristor, 400V 10A, 60mA 3-Pin, TO-220AB | TQ | TO-220AB | 30 | Hàng đã về đủ | ||
28 | P13009A | TQ | To-3P | 10 | Hàng đã về đủ | |||
29 | D13009K | Gratis pengiriman D13009K TO-220 TEGANGAN TINGGI CEPAT-SWITCHING NPN POWER TRANSISTOR. | TQ | To-3PB | 10 | Hàng đã về đủ | ||
30 | 74HC283DB,118 | IC 4BIT BINARY FULL ADDER 16SSOP | NXP USA Inc. | 16SSOP | 4 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
31 | SFS1607G | DIODE GEN PURP 500V 16A TO263AB | Taiwan Semiconductor Corporation | TO263AB | 10 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
32 | NCP1055P136G | IC CONV PWM UVLO HV 7DIP | ON Semiconductor | 7DIP | 2 | HUYVN | ANH ĐỨC A29 | Hàng đã về đủ |
33 | ERJ-3EKF1002V | RES SMD 10K OHM 1% 1/10W 0603 | Panasonic Electronic Components | SMD0603 | 100 | HUYVN | ANH ĐỨC_A29 | Hàng đã về đủ |
34 | 3002 | TQ | SMD3216 | 50 | dopd | A.Tú | Hàng đã về đủ (hàng về mã: 1206 30K) | |
35 | 1202 | . | TQ | SMD3216 | 50 | Hàng đã về đủ (hàng về mã: 1206 12K) | ||
36 | VFD015EL21A | Delta biến tần DELTA biến tần El loạt VFD015EL21A giả một hình phạt mười | 1 | Thichth | Scavi Huế | Hàng đã về đủ | ||
37 | Đèn tín hiệu Q-LIGHT ST45L-BZ-3-24-RAG | 2 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng đã về đủ | |||
38 | Đèn tín hiệu Q-LIGHT ST45L-3-24-RAG | 30 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng đã về đủ | |||
39 | 6907B | KÍNH LÚP 6907B,10LED high brightness magnifier 1.8x138mm 5x25mm | 193 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng đã về đủ | ||
40 | Băng dính từ | Dây Rộng 50mm dày 1 mm, màu đen, cực N | mét | 25 | DUNGLT | A PHÚC | Hàng đã về đủ | |
41 | Intel Pro/1000 MT Dual Port Server Adapter | Device Type: Server Grade Network Adapter. PCI Bracket Size: Standard Full Height Bracket Ports: 2 x RJ-45 Data Rate Supported: 10/100/1000 Mbps Bus Type: PCI/PCI-X PCI Hot Plug Support: Yes Bus Width: 32- or 64-bit Bus Speed: 33/66/100/133 MHz IEEE Standards: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-TX Cabling: Cat-5, 4 pair (100 meter max. length) Auto-negotiation, Full-duplex Capable: Yes Wake on LAN: Yes PXE 2.0: Yes 802.1Q VLANs Support: Yes Remote Management Support: WfM, RIS, SNMP/DMI Manufacturer: Intel |
8 | Loantt | Anh Hoàn | Hàng đã về đủ | ||
42 | Broadcom NetXtreme BCM5751 Gigabit Desktop PCI express Network Card 10/100/1000M PCI-e Mini-Card NIC | The Broadcom BCM5751/BCM5750/BCM is a 10/100/1000 Gigabit PCIe Adapter PCI Express x1 interface 1x RJ45 port The BCM95721A211 is configured with the Broadcom BCM5721 chipset Compatible with x1 x4, x8, & x16 PCIe slots The BCM95721A211 supports 10/100/1000 Mbps connections Configured with a high speed RISC core with 24Kb cache SMBus 2.0 controller On-chip voltage regulation Supports Wake-on-Lan |
8 | Loantt | Anh Hoàn | Hàng đã về đủ | ||
43 | CP-168U/OPT-8D | 8-Port RS-232, 700 Kbps , 128 byte, Bảng mạch nối tiếp PCI Universal RS-232 8 cổng | 70 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng đã về đủ | ||
44 | Dây tiếp địa jack bắp chuối màu xanh | jack bắp chuối 4mm, dây màu xanh, đường kính lõi 1mm, dài 2.5m, vỏ PVC | TQ | 7500 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng về SL 4400 ngày 13/12/2017 và 300 ngày 14/12/2017 | |
45 | XGS-16N | Cảm biến nhận diện dây từ, loại 16 đơn vị | Trung Quốc | 1 | DUNGLT | A PHÚC | Hàng đã về đủ | |
46 | Dây tiếp địa jack bắp chuối màu vàng | jack bắp chuối 4mm, dây màu vàng, đường kính lõi 1mm, dài 2.5m, vỏ PVC | TQ | 500 | Dinhttk | Anh KÍCH | Hàng đã về đủ (hàng về SL 400 PCS ngày 13/12/2017 và 100 PCS ngày 14/12/2017) |
Powered by Ultimate Social Comments