DANH SÁCH HÀNG ARROW VỀ NGÀY 29/06/2018 | ||||
STT | Phụ kiện 1 | Mã hàng | Hãng sản xuất | Số lượng |
1 | Giắc 50 Ohm hàn mạch | 1909763-1 | TE CONNECTIVITY AMP (VA) | 100 |
2 | Giắc cái MCX | 73366-0030 | MOLEX, LLC | 5 |
3 | Giắc đực MCX | 0733660010 | MOLEX, LLC | 5 |
4 | Giắc cái MMCX hàn chân cắm | 0734151471 | MOLEX, LLC | 5 |
5 | Giắc đực MMCX hàn phải | 0734150951 | MOLEX, LLC | 5 |
6 | Cáp chuyển đổi đầu cái SMA-chuẩn N | 242125 | AMPHENOL-RF DIVISION | 5 |
7 | Cáp chuyển đổi đầu đực chuẩn N-SMA | 242113 | AMPHENOL-RF DIVISION | 5 |
8 | Cáp chuyển đổi cái đực RP-SMA-chuẩn N | JR2N1-CL1-1F | DIGI INTERNATIONAL | 2 |
9 | Giắc SMA đực hàn mạch RG-174, 188, 188A, 316, LMR-100, M17/119-RG174 | 132114 | AMPHENOL-RF DIVISION | 10 |
10 | Giắc SMA đực hàn mạch RG-58, 58A, 58B, 58C, 141, 303, LMR-195, Belden B7806A, 9907 | 132113 | AMPHENOL-RF DIVISION | 10 |
11 | Giắc RP-SMA cái RG-58, 58A, 58B, 58C, 141, 303, LMR-195, Belden B7806A, 9907 | 132113RP | AMPHENOL-RF DIVISION | 10 |
12 | Giắc RP-SMA cái RG-174, 188, 188A, 316, LMR-100, M17/119-RG174 | 132123RP | AMPHENOL-RF DIVISION | 10 |
13 | Cáp chuyển đổi cái – cái U.FL | U.FL-2LP-068N2-A-(1000) | HIROSE ELECTRIC CO LTD | 5 |
14 | Giắc đực chuẩn N RG-58, 58A, 58B, 58C, 141, 303, LMR-195, Belden B7806A, 9907 | 172100 | AMPHENOL-RF DIVISION | 5 |
15 | Giắc đực chuẩn N Belden 9913, 9914, LMR-400 | 172102H243 | AMPHENOL-RF DIVISION | 5 |
16 | Kẹp cáp 15/16-20 UNEF 16 | M85049/49-2-16W | Amphenol PCD | 12 |
17 | Giắc D-sub MCK-N1-B-51PS | M83513/01-GN | TE Connectivity | 5 |
18 | Giắc cắm tròn Size 22 8P | SJS830100 | AMPHENOL PCD ( Arow giá 12.75) | 10 |
19 | Giắc cắm tròn Size 22 8P | SJS830200 | AMPHENOL PCD | 10 |
20 | Giắc cắm chữ nhật 9P | D369-P99-NS0 | TE CONNECTIVITY Deutsch | 10 |
21 | Giắc cắm chữ nhật 9P | D369-P99-NP0 | TE CONNECTIVITY Deutsch | 3 |
22 | Giắc cắm chữ nhật 9P9 | D369-STB-9 | TE Connectivity / Deutsch | 40 |
23 | Giắc cắm chữ nhật 6P | D369-STB-6 | TE CONNECTIVITY Deutsch | 20 |
Powered by Ultimate Social Comments