DANH SÁCH HÀNG MOUSER VỀ NGÀY 12/05/2017 |
STT |
Mouser # |
Description |
Order Qty. |
Nhân viên quản lí |
Khách hàng |
Ghi chú |
1 |
594-MCT06030Z0000ZP5 |
Thin Film Resistors – SMD Zero ohm Jumper |
200 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
2 |
603-RC0603FR-074R7L |
Thick Film Resistors – SMD 4.7 OHM 1% |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
3 |
603-RC0603FR-0751RL |
Thick Film Resistors – SMD 51 OHM 1% |
100 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
4 |
603-RC0603FR-0768RL |
Thick Film Resistors – SMD 68 OHM 1% |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
5 |
603-RC0603FR-0782RL |
Thick Film Resistors – SMD 82 OHM 1% |
16 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
6 |
603-RC0603FR-07150RL |
Thick Film Resistors – SMD 150 OHM 1% |
14 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
7 |
603-RC0603FR-07180RL |
Thick Film Resistors – SMD 180 OHM 1% |
18 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
8 |
603-RC0603FR-07330RL |
Thick Film Resistors – SMD 330 OHM 1% |
14 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
9 |
603-RC0603FR-07390RL |
Thick Film Resistors – SMD 390 OHM 1% |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
10 |
603-RC0603FR-07680RL |
Thick Film Resistors – SMD 680 OHM 1% |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
11 |
603-RC0603FR-071K2L |
Thick Film Resistors – SMD 1.2K OHM 1% |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
12 |
603-RC0603FR-071K6L |
Thick Film Resistors – SMD 1.6K OHM 1% |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
13 |
603-RC0603FR-073K3L |
Thick Film Resistors – SMD 3.3K OHM 1% |
312 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
14 |
603-RC0603FR-074K7L |
Thick Film Resistors – SMD 4.7K OHM 1% |
12 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
15 |
603-RC0603FR-075K6L |
Thick Film Resistors – SMD 5.6K OHM 1% |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
16 |
603-RC0603FR-076K8L |
Thick Film Resistors – SMD 6.8K OHM 1% |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
17 |
603-RC0603FR-077K5L |
Thick Film Resistors – SMD 7.5K OHM 1% |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
18 |
603-RC0603FR-0710KL |
Thick Film Resistors – SMD 10K OHM 1% |
306 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
19 |
603-RC0603FR-07100KL |
Thick Film Resistors – SMD 100K OHM 1% |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
20 |
603-RC0402FR-0724RL |
Thick Film Resistors – SMD 24 OHM 1% |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
21 |
603-RC0402FR-0751RL |
Thick Film Resistors – SMD 51 OHM 1% |
132 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
22 |
603-RC0402FR-0782RL |
Thick Film Resistors – SMD 82 OHM 1% |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
23 |
603-RC0402FR-07100RL |
Thick Film Resistors – SMD 100 OHM 1% |
122 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
24 |
603-RC0402FR-07120RL |
Thick Film Resistors – SMD 120 OHM 1% |
28 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
25 |
603-RC0402FR-071KL |
Thick Film Resistors – SMD 1K OHM 1% |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
26 |
603-RC0402FR-0710KL |
Thick Film Resistors – SMD 10K OHM 1% |
100 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
27 |
81-GRM32ER61A107ME0L |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 1210 100uF 10volts *Derate Voltage/Temp |
100 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
28 |
581-FS065C104K4Z2A |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50V .1uF X7R 1206 10% Tol FLEXISAFE |
110 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
29 |
603-CC603CRNPO9BN2R2 |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2.2pF 50V NPO .25pF |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
30 |
581-06035A220J |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50V 22pF C0G 0603 5% Tol |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
31 |
581-06035A101F |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50V 100pF C0G 0603 1% Tol |
18 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
32 |
80-C0603C221F5G |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50volts 220pF C0G 1% |
16 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
33 |
80-C0603C102F5G |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50volts 1000pF C0G 1% |
18 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
34 |
581-06035C333J |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50V .033uF X7R 0603 5% Tol |
12 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
35 |
581-04025C101KAT2A |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50V 100pF X7R 0402 10% Tol |
40 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
36 |
603-CC402JRX7R7BB104 |
Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 100nF 16V X7R 5% |
1000 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
37 |
994-WBC1-1TLC |
Audio Transformers / Signal Transformers WBC SMT Mini Wdebnd 1:1 0.250-750 MHz |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
38 |
994-WBC2-1TLC |
Audio Transformers / Signal Transformers WBC SMT Mini Wdebnd 1:2 0.200-500 MHz |
8 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
39 |
994-0603HP-R12XJLW |
Fixed Inductors 0603HP Hi Perfrmnce 120 nH 5 % 0.42 A |
16 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
40 |
875-MI0603J600R-10 |
Ferrite Beads 60ohms 100MHz 1A Monolithic 0603 SMD |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
41 |
81-BLM31PG601SZ1L |
Ferrite Beads 1206 600ohms 1000mA Auto Infotainment |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
42 |
710-74279242 |
Ferrite Beads WE-CBF 1806 SMD Bead 100MHz 150Ohm 200mA |
8 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
43 |
81-BLM41PG600SH1L |
Ferrite Beads 1806 60ohms Power Supply Tape |
126 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
44 |
710-742792040 |
Ferrite Beads WE-CBF 0805 SMD Bead 100MHz 600Ohm 2000mA |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
45 |
771-BC847CW-T/R |
Bipolar Transistors – BJT NPN GP 45V 100mA |
102 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
46 |
771-BCX52-16115 |
Bipolar Transistors – BJT TRANS MED PWR TAPE-7 |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
47 |
512-MMBT3906 |
Bipolar Transistors – BJT PNP General Purpose |
30 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
48 |
604-APT1608SGD3 |
Standard LEDs – SMD Super Bright Green 568nm 8mcd 140deg |
60 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
49 |
604-WP937EGW |
Standard LEDs – Through Hole RED/GREEN DIFFUSED 2-LEAD |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
50 |
595-SN74LVC244ARGYR |
Buffers & Line Drivers Tri-State Octal |
6 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
51 |
595-TPS386000RGPR |
Supervisory Circuits Quad Supply Vltg Sup |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
52 |
581-MC2016K25.C16ESH |
Standard Clock Oscillators 25MHz 2016 4pads CMOS AEC-Q100/Q200 |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
53 |
595-INA209AIPW |
Current & Power Monitors & Regulators Hi-Side Msmt Bi-Dir Current/Pwr Mon |
34 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
54 |
595-CDCVF310PW |
Clock Buffer HiPform1:10ClckBffr GeneralPur+eApp |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
55 |
595-CDCLVD110ARHBT |
Clock Buffer 1-to-10 LVDS Clock Buffer |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
56 |
926-DS90LV031ATMTCNO |
LVDS Interface IC 3V LVDS QUAD CMOS DIFF LINE DRVR |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
57 |
926-DS90LV032ATMTCNO |
LVDS Interface IC 3V LVDS QUAD CMOS DIFF LINE RECEIVER |
6 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
58 |
595-CDCE72010RGCT |
Clock Synthesizer / Jitter Cleaner 10 Out Lo Jtr Clock Synch & Jitter Clnr |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
59 |
595-TMP422AIDCNR |
Board Mount Temperature Sensors +/-1 degreeC Remote Local Temp Sensor |
25 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
60 |
595-TPS78601DCQR |
LDO Voltage Regulators High PSRR Fast RF High-Enable 1.5A |
16 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
61 |
595-LP2985-33DBVR |
LDO Voltage Regulators 150-mA Low-Noise 1.5% tolerance |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
62 |
595-TPS74201RGWT |
LDO Voltage Regulators 1.5A LDO w/ Prog Soft-Start |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
63 |
595-THS770012IRGET |
Differential Amplifiers Hi-Speed Fully Diff ADC Driver Amp |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
64 |
595-TS5A3166DBVR |
Analog Switch ICs 1-Ohm SPST 5-V/3.3-V Sng-Ch Analog Switch |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
65 |
617-09-03-160-6901 |
DIN 41612 Connectors 60+4P 2A MALE R/A |
2 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
66 |
571-6404562 |
Headers & Wire Housings FRICTION LCK HDR 2P Straight Post tin |
4 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
67 |
798-U.FL-R-SMT-110 |
RF Connectors / Coaxial Connectors SMT ML REC AU 50 OHM W/ANTI SLDR WCKNG RL |
10 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |
68 |
511-TIP142 |
Darlington Transistors NPN Power Darlington |
10 |
Loantt |
Anh Chình |
Hàng đã về đủ |
69 |
71-CRCW120610M0DHEAP |
Thick Film Resistors – SMD 1/4W 10Mohm .5% |
50 |
Loantt |
Anh Chình |
Hàng đã về đủ |
70 |
784-HBAA-40-W-AG |
Linear Power Supplies 5/+12/-12V, 2/.4/.4A |
20 |
HUYNV |
Anh Đức Huy |
Hàng đã về đủ |
71 |
772-SBB5089Z |
RF Amplifier .05-6GHz SSG 20.5dB NF 3.9dB |
4 |
Loantt |
Anh Vương |
Hàng đã về đủ |
72 |
617-09-03-196-6921 |
Connectors 96P 2A MALE R/A SLDR |
16 |
Ninhnv |
Anh Thành |
Hàng đã về đủ |
73 |
769-DS1E-ML2-DC12V |
Low Signal Relays – PCB 2A 12VDC SPDT 2 COIL LATCHING PCB |
2 |
KHOATHV |
Anh Sơn |
Hàng đã về đủ |
74 |
949-NRF52840-PDK |
Bluetooth / 802.15.1 Development Tools Dev Kit for nRF52840 Bluetooth 5 |
2 |
HUYNV |
Anh KHANG |
Hàng đã về đủ |
75 |
71-RN55D-F-5K |
Metal Film Resistors – Through Hole 1/8watt 5Kohms 1% 100ppm Non Std |
10 |
Đôngpt |
Anh Minh |
Hàng đã về đủ |
76 |
798-HIF3BA20PA254D71 |
Headers & Wire Housings 20P PIN HEADER T/H R/A 4-WALL CNG FINSH |
15 |
Đôngpt |
Anh Minh |
Hàng đã về đủ |
77 |
595-ULN2803ADWR |
Darlington Transistors TRANSISTOR ARRAYS |
1500 |
Loantt |
Anh Tuân |
Hàng đã về đủ |
78 |
512-KA278R05CTU |
LDO Voltage Regulators LDO 2A |
100 |
Loantt |
Anh Tuân |
Hàng đã về đủ |
79 |
667-ERJ-3EKF1001V |
Thick Film Resistors – SMD 0603 1Kohms 1% AEC-Q200 |
100 |
Đôngpt |
Anh Thiện |
Hàng đã về đủ |