DANH SÁCH HÀNG MOUSER VỀ NGÀY 17/07/2017 | ||||||
Index | Part Number | Description | Available Quantity | Nhân viên | Khách hàng | Ghi chú |
1 | BCX52-16,115 | Bipolar Transistors – BJT TRANS MED PWR TAPE-7 | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
2 | BCX55-16,135 | Bipolar Transistors – BJT TRANS MED PWR TAPE13 | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
3 | TPS61170DRVR | Switching Voltage Regulators 1.2A Sw Hi Vltg Boost Conv | 2 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
4 | P6KE12 | ESD Suppressors / TVS Diodes 9.72Vr 600W 35A 10% Uni-Directional | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
5 | MC78L05ABDR2G | Linear Voltage Regulators 5V 100mA Positive | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
6 | BAS21 | Diodes – General Purpose, Power, Switching 250V 200mA | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
7 | 2N5401 | Bipolar Transistors – BJT PNP Gen Pr Amp |
1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
8 | MAX6627MKA#TG16 | Board Mount Temperature Sensors 1C Accurate Temperature Sensor | 3 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
9 | SPF5043Z | RF Amplifier .05-4GHz SSG 12.9dB NF .8dB GaAs | 2 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
10 | TS63Y102KR10 | Trimmer Resistors – SMD 1K OHM 6.35MM SEALED | 6 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
11 | AD8310ARMZ | Logarithmic Amplifiers V-Out DC to 440 MHz 95dB | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
12 | 92-443.200 | Industrial Panel Mount Indicators / Switch Indicators PSHBUTN-ACT RED BLK BEZEL | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
13 | TC74A0-5.0VAT | Board Mount Temperature Sensors Digital Thermal | 2 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
14 | AD9515BCPZ | Clock Drivers & Distribution 1.6GHz Dividers Delay Adj 2 Outputs | 1 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
15 | IRF7307TRPBF | MOSFET MOSFT DUAL N/PCh 20V 4.3A | 3 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
16 | 19-931.0 | Industrial Panel Mount Indicators / Switch Indicators LPB REC MNT GD UNV LL | 2 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
17 | SI8232BD-D-IS | DGTL ISO 5KV 2CH GATE DVR 16SOIC | 200 | NINH NV | SONG TÙNG | Hàng đã về đủ |
18 | C1210C102KGRACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2000volts 1000pF X7R 10% | 4 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
19 | 202R18W102KV4E | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2Kvolts 1000pF 10% X7R | 4 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
20 | 202S41W222KV4E | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2Kvolts 2200pF 10% X7R | 4 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
21 | 202R18W471KV4E | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2000volts 470pF 10% X7R | 4 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
22 | C1210C222KGRACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2000volts 0.0022uF X7R 10% | 2 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
23 | C1210C681KGRACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2000volts 680pF X7R 10% | 4 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
24 | C1812C221MGRACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 2000volts 220pF X7R 20% | 2 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
25 | C1206C101JDGACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 1000volts 100pF C0G 5% | 4 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
26 | STTH1512G-TR | Rectifiers 1200V Ultrafast 2500V rms 12pF | 2 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
27 | C0805C102J5GACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50volts 1000pF C0G 5% | 10 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
28 | C0805C681J5GACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 50volts 680pF C0G 5% | 10 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
29 | CRCW080514K0FKEA | Thick Film Resistors – SMD 1/8watt 14Kohms 1% 100ppm | 10 | NINH NV | ANH KIÊN | Hàng đã về đủ |
30 | NJM13600D | Transconductance Amplifiers Dual | 1 | LOANTT | Anh Dương | Hàng về số lượng 10 PCS |
31 | XBP24-DMSIT-250 | RF Modules XBee-PRO DigiMesh 2.4GHz50mW RPSMA ANT | 4 | ĐÔ PD | Chị Thuận | Hàng đã về đủ |
32 | IPS511GTR | Power Switch ICs – Power Distribution High Side Pow FET 150mOhm 50V 5A | 100 | NINH NV | Anh Thành | Hàng đã về đủ |
33 | 0299060.TXN | FUSE AUTO 60A 32VDC BLADE | 10 | HUYVN | Anh Phát | Hàng đã về đủ |
34 | SMBJ15A | ESD Suppressors / TVS Diodes 15volts 5uA 24 Amps Uni-Dir | 2 | LOANTT | Anh Thắng | Hàng đã về đủ |
35 | HIF3F-20PA-2.54DS(71) | Headers & Wire Housings 20P PIN HEADER T/H R/A CHANGED FINISH | 2 | ĐÔ PD | Anh Bùi | Hàng đã về đủ |
36 | SUTS3053R3 | Isolated DC/DC Converters 3W 3.3V 0.6A Through Hole | 2 | ĐÔ PD | Anh Bùi | Hàng đã về đủ |
37 | UC3845BD1R2G | Switching Controllers 52kHz 1A Current PWM w/48% Duty Cycle Max | 1000 | thichth | A.BẮC | Hàng đã về đủ |
38 | IQS127D-00002TSR | Capacitive Touch Sensors Progrmed for Active High Outputs | 1000 | thichth | A.BẮC | Hàng đã về đủ |
39 | AD230-9-TO52-S1 | Photodiodes AD230-9-TO52-S1 200-240V | 1 | DOPD | A.Đức | Hàng đã về đủ |
40 | BYT56M-TR | Rectifiers 1000 Volt 3.0 Amp 80 Amp IFSM | 1500 | thichth | A.BẮC | Hàng đã về đủ |
41 | GRM2195C1H113JA01D | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 0805 11000pF 50volt C0G +/-5% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
42 | C0805C104K3RACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 25volts 0.1uF X7R 10% | 20 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
43 | CC0603KRX7R8BB104 | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 100nF 25V X7R 10% | 50 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
44 | F750J477KUC | Tantalum Capacitors – Solid SMD 470uF 6.3V 10% 2813, 7.1×3.2x2mm | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
45 | C1608X5R1E475M080AC | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 0603 4.7uF 25volts X5R +/-20% GP | 20 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
46 | C0603C220K3GACTU | Multilayer Ceramic Capacitors MLCC – SMD/SMT 25volts 22pF C0G 10% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
47 | AD623ARZ-RL | Instrumentation Amplifiers SINGLE SUPPLY RR | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
48 | MAX31865ATP+ | Data Acquisition ADCs/DACs – Specialized MAX31865ATP+ | 6 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
49 | MAX31855KASA+ | Sensor Interface Thermocouple To Digital Converter | 3 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
50 | ADR01BRZ | Voltage References Ultracompact Prec 10V | 7 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
51 | LM2675M-3.3/NOPB | Switching Voltage Regulators HIGH EFF 1A STEP- DOWN VLTG REG | 5 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
52 | STM32F051C8T7 | ARM Microcontrollers – MCU Cortex M0 16kB 48MHz Motor CTRL SRAM MCU (Hàng thay thế) | 6 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
53 | BLM18PG300SN1D | Ferrite Beads 0603 30 OHM | 18 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
54 | CDRH8D43NP-470NC | Fixed Inductors 47uH 1.3A SMD LP INDUCTOR | 5 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
55 | RC0603JR-0710ML | Thick Film Resistors – SMD 10M OHM 5% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng chưa về |
56 | RC1206JR-07200RL | Thick Film Resistors – SMD 200 OHM 5% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
57 | RC0603JR-0710KL | Thick Film Resistors – SMD 10K OHM 5% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
58 | RC0603JR-0711KL | Thick Film Resistors – SMD 11K OHM 5% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
59 | RC0603FR-0720KL | Thick Film Resistors – SMD 20K OHM 1% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
60 | RC0603FR-071KL | Thick Film Resistors – SMD 1K OHM 1% | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
61 | MBRS140 | Schottky Diodes & Rectifiers 1.0a Power Rectifier Schottky | 10 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
62 | AD620ARZ | Instrumentation Amplifiers Low Drift Low Power | 5 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng chưa về |
63 | MCP3204T-CI/SL | Analog to Digital Converters – ADC 12-bit SPI 4 Chl | 1 | HƯƠNG NTT | Anh Tùng | Hàng đã về đủ |
Powered by Ultimate Social Comments