STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | Kiểu | SL | Nhân viên | Khách hàng | Chú ý |
1 | KHB-20SR | 10 | LOANTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | |||
2 | TC-1003 100A/3P | 50 | LOANTT | Anh Nghĩa | ||||
3 | TC-2003 200A/3P |
20 | LOANTT | Anh Nghĩa | ||||
4 | CBB61 2uF 450VAC | 100 | LOANTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | |||
5 | PT76S8C | 2 | LOANTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | |||
6 | USB to RS232 | Dây dài 0.8 m | 2 | LOANTT | Anh Nghĩa | Hàng đã về đủ | ||
7 | TC9273N-010 | TOSHIBA | DIP | 6 | DONGPT | Anh Việt | Hàng đã về đủ | |
8 | OLT(HA7002C) | Standalone GEPON OLT, 1U rack One HA7102 OLT cards , one M7000 NMS card Support CLI,GUI, SNMP | 1 | Hadt | Anh Bình | Hàng đã về đủ | ||
9 | ONU(HA401) | GEPON ONU,TK3715, one SC optical interface, one 10/100Mbps RJ45 interface,external power DC12V, plastic casing | 50 | Hadt | Anh Bình | Hàng đã về đủ | ||
10 | SL-001 | Điện áp vận hành 110V / 60Hz hoặc 220V / 50Hz Dòng tiêu thụ 0.25A hoặc 0.12A Nhiệt độ hoạt động 0-50 ℃ Khu vực luồng không khí 40cm x 60cm Kích thước 90mm (L) x 170mm (W) x 260mm (H) |
Trung Quốc | 12 | DUNGLT | Anh Trung | Hàng đã về đủ | |
11 | AQV414EHA | Nais | DIP-6 | 10 | KHOATHV | Anh Phạm Duy | Hàng đã về đủ | |
12 | BD6232HFP-TR | Rohm | HRP7 | 2 | KHOATHV | Hàng đã về đủ | ||
13 | CQSB12-15D | SMC | 14 | DUNGLT | Anh Trung | Hàng đã về đủ | ||
14 | WG240128R-YYH-VZ | WINSTAR | LCD | 2 | KHOATHV | Anh Tri | Hàng đã về đủ |