DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 26/06/2018 |
STT |
Tên linh kiện |
Chú giải |
Hãng SX |
kiểu |
Số Lượng |
1 |
Antenna GSM |
GSM antenna |
|
Dán |
10 |
2 |
UT325 |
UNI-T UT-325 LCD Nhiệt Kế Kỹ Thuật Số Đầu Vào Kép USB PC Phần Mềm Quản Lý Mới |
UNI-T |
Chiếc |
1 |
3 |
VRB2405ZP-6WR3 |
Cần hàng chất lượng tốt |
Mornsun |
|
30 |
4 |
ML101J26 |
Wavelength 648-660NM Output power 100mW Pulse 280mW Operating Current 150mA Supply Voltage 2.5-2.8V Package Type TO18 (5.6mm) Operating Temperature 10°C~+55°C |
|
|
5 |
5 |
TPS23750PWPR |
IC INTEG IEEE PD CTRLR 20-HTSSOP |
Texas Instruments |
20-PowerTSSOP |
50 |
6 |
FAN6921MRMY |
IC CTLR PFC/FLYBACK 16SOIC |
ON Semiconductor |
16SOIC |
10 |
7 |
RD100HHF1 |
Hàng cũ chưa qua sữ dụng |
Mitsubishi |
|
10 |
8 |
RD16HHF1 |
|
Mitsubishi |
TO-220 |
20 |
9 |
2SC2879 |
Hàng cũ chưa qua sữ dụng |
Toshiba |
|
10 |
10 |
TC4W53F |
|
Trung Quốc |
SOP-8 |
50 |
11 |
NJM1496V |
|
JRC |
SSOP14 |
20 |
12 |
JRC2901 |
|
JRC |
TSSOP14 |
20 |
13 |
2N7002P,215 |
Solid State Relays – PCB Mount 60V, SPST-NO, SMD4 SMT 500mA 1ohm 130pF |
Nexperia |
|
25 |
14 |
Điện trở nhôm RX24 50W 560R |
|
|
|
15 |
15 |
M357AL1A LTBHBT357H2CK |
Hàng TQ , trên thân k nhãn mác, bảo hành 1 năm |
Nều màu đen chữ trắng |
|
1 |
16 |
TO-18 |
Laser tube press fitting, TO-18 5.6mm Compression spring Lens, Acrylic, 7mm |
|
|
10 |
17 |
giấy tờ |
|
|
|
1 |
18 |
hồ sơ |
|
|
|
1 |
19 |
ML129F27 |
LASER DIODE 660nm 120mw TO 5.6 |
|
|
5 |
20 |
ACD 2050-2 |
Stroke (mm) : 50 Max.Absorbing Energy Per Cycle E(Nm) : 60 Max.Absorbing Energy/Hour Ec(Nm/hr) : 150000 Max. Effective Mass Me(kg): 400 Max. Impact Speed ( m/s) : 0.4 Operating Temperature (°C): -10~+85 |
|
|
1 |
21 |
AC 1416-2C |
Stroke (mm) : 16 Max.Absorbing Energy Per Cycle E(Nm) : 20 Max.Absorbing Energy/Hour Ec(Nm/hr) : 35000 Max. Effective Mass Me(kg): 70 Max. Impact Speed ( m/s) : 1.5 Operating Temperature (°C): -10~+80 |
|
|
1 |
22 |
AC 2020 |
Stroke (mm) : 20 Max.Absorbing Energy Per Cycle E(Nm) : 40 Max.Absorbing Energy/Hour Ec(Nm/hr) : 40000 Max. Effective Mass Me(kg): 30 Max. Impact Speed ( m/s) : 3.5 Operating Temperature (°C): -10~+80 |
|
|
1 |
23 |
AC2050 |
Stroke (mm) : 50 Max.Absorbing Energy Per Cycle E(Nm) : 60 Max.Absorbing Energy/Hour Ec(Nm/hr) : 60000 Max. Effective Mass Me(kg): 60 Max. Impact Speed ( m/s) : 3.5 Operating Temperature (°C): -10~+80 |
|
CP |
1 |
24 |
A20B-1007-0900 |
Hàng mới chính hãng |
|
|
20 |
25 |
A20B-1007-0910 |
Hàng mới chính hãng |
|
|
20 |
26 |
LW-K605D |
60V5A adjustable DC voltage regulator switching power supply LW-K605D notebook repair DC power supply |
|
|
1 |
27 |
LED |
hàng đổi |
|
|
1 |
28 |
RV17-K3 |
|
|
|
6000 |
29 |
Đai ốc công tắc biến trở 500Kohm mục 11 |
|
|
|
6000 |
30 |
Long đen công tắc biến trở 500Kohm mục 11 |
|
|
|
6000 |
31 |
PMW300-U-2I2O |
Nguồn cung cấp: 85-265VAC/DC, Điện áp vào: 0-450VAC, Input: 2, Output: 2 |
BOER |
|
1 |
32 |
CBB65-60UF |
Tụ đề động cơ điện CBB65, thông số: 60µF ± 5%, 450VAC-50/60Hz |
Trung Quốc |
|
5 |
33 |
CBB65-5UF |
Tụ đề động cơ điện CBB65, thông số: 6µF ± 5%, 450VAC-50/60Hz |
Trung Quốc |
|
10 |
34 |
CBB65-4UF |
Tụ đề động cơ điện CBB65, thông số: 4µF ± 5%, 450VAC-50/60Hz |
Trung Quốc |
|
10 |
35 |
LCD 128 x 32 |
|
|
Dán |
10 |
36 |
D1402 |
hFE : min 8 Ic max (A) : 5A Ucbo max (V) : 1500V Uceo max(V) : 800V Vce : 5V max Hàng cũ, chính hãng chưa sử dụng |
NPN |
TO-3P |
30 |
37 |
LCD 2004A |
Module 5 V 液晶黄绿 20X4 LCD |
|
|
30 |
38 |
STM32F103VET6 |
MCU ARM 512KB FLASH MEM LQFP-100 Hàng mới chính hàng |
|
LQFP-100 |
30 |
39 |
MR-K112 |
Dip, Hàng mới chính hãng |
|
Dip |
4 |
40 |
MRK206-A |
SW ROTARY DP 2-6POS 28V KNOB PC Hàng mới chính hãng |
|
Dip |
4 |
41 |
T6A39 |
TOSHIBA QFP100 |
Toshiba |
QFP100 |
10 |
42 |
T6A40 |
TOSHIBA QFP92 |
Toshiba |
QFP92 |
4 |
43 |
LW-K605D |
60V5A adjustable DC voltage regulator switching power supply LW-K605D notebook repair DC power supply |
|
|
1 |
44 |
ML101J21 |
658nm 80mw 5.6mm Mitsubishi original ML101J21 red laser diode spot |
|
|
5 |
45 |
RD01MUS1 |
|
Trung Quốc |
SOT-89 |
30 |
46 |
AD842JN |
OP Amp Single GP ±18V 14-Pin PDIP N |
Analog Devices |
DIP-14 |
5 |
47 |
AD842KN |
OP Amp Single GP 18V 14-Pin PDIP N |
Analog Devices |
DIP-14 |
5 |
48 |
AD713KN |
OP Amp Quad GP 18V 14-Pin PDIP N |
Analog Devices |
DIP-14 |
5 |
49 |
TLS1233N |
IC VIDEO PREAMP SYSTEM WB 20-DIP |
|
20-DIP |
5 |
50 |
CD74HC174E |
IC FF D-TYPE SNGL 6BIT 16DIP |
|
16DIP |
10 |
51 |
VL-1220 / HFN |
PIN PIN 3V 7MAH COIN 12.5MM |
Panasonic – BSG |
Chiếc |
10 |
52 |
UPA68H |
|
NEC |
ZIP-7 |
5 |
53 |
CON 2 2EDG5.08-2P |
CON 2 2EDG5.08-2P 5.08MM (Xanh Cong) cặp đực + cái |
|
Pitch:5.08MM |
410 |
54 |
15EDG3.81 |
TERM BLOCK 3POS SIDE ENT 3.81MM Female |
|
Pitch:3.81MM |
510 |
55 |
15EDG-3.81mm |
TERM BLOCK HDR 4POS 90DEG 3.81MM |
|
Pitch:3.81MM mua đúng màu đen |
810 |
56 |
15EDG3.81 |
TERM BLOCK 2POS SIDE ENT 3.81MM |
|
Pitch:3.81mm |
510 |
57 |
OSTOQ203251 |
20POS Pitch: 3.81MM |
|
Pitch: 3.81MM |
105 |
58 |
284513-8 |
284513-8 [TERM BLOCK HDR 8POS R/A 3.81MM] |
|
Pitch: 3.81MM |
110 |
59 |
EPM7064SLC84-10 |
IC CPLD 64MC 10NS 84PLCC |
Intel FPGAs/Altera |
84PLCC |
6 |
60 |
EPM7064SLC44-10N |
IC CPLD 64MC 10NS 44PLCC |
Intel FPGAs/Altera |
44PLCC |
8 |
61 |
2N5416 |
TRANS PNP 300V 1A TO-39 |
STMicroelectronics |
TFT-LCD |
4 |
62 |
2N3439 |
TRANS NPN 350V 1A TO-39 |
STMicroelectronics |
|
4 |
63 |
|
|
|
|
3000 |
64 |
LP-24-F00PE-P01 |
Connecting mode : Latching Lock connect Protection level : IP65/IP67 Cable specification : 0.15mm2 ~ 0.2mm2 /26~24AWG Diameter range : Φ5.5mm ~Φ7mm Durability: ≥500 mating&unmating cycles Temperature rating : -40°C~80°C |
|
|
4 |
65 |
KH-K85-262 |
Phím: 85 phím Cung câp hiệu điện thê: 5V DC +/- 5% Giao diện: PS2 Mức độ bảo vệ:: IP65; NEMA4x Kích thước: 282 x122 mm (Mặt trước) |
|
|
1 |
66 |
63000170-01 |
Cap PCI |
|
|
1 |