DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 22/07/2016
STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | SL | Nhân viên | Khách hàng | Ghi chú |
1 | Adafruit 2.8″ TFT Touch Shield v2 – Capacitive or Resistive | 1 |
Thangtv | Anh Tiển | Hàng đã về đủ | ||
2 | 6MBP20RTA060-01 | Transitor Module 20A-600V YC Hàng mới 100% |
Fuji | 52 | LOANTT | Anh Nguyện | Hàng đã về đủ |
3 | A50L-0001-0329 6MBP80RTA060-01 |
Yêu cầu hàng chính hãng, mới 100% |
Fuji | 10 |
Loantt | Anh Nguyện | Hàng đã về đủ |
4 | 3296W-2K | 300 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
5 | 3296W-10K | 300 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
6 | 3296W-100K | 300 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
7 | HC05 | Mạch thu phát Bluetooth chưa hàn chân có loại chưa hàn chân và đã hàn chân, chưa kiếm được tên tiếng anh phân biệt |
5 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
8 | DB3 | DIAC 28-36V 2A DO35 | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
9 | CD4017BE | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
10 | CD4020BE | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
11 | CD4040BE | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
12 | CD4060BE | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
13 | CD4511BE | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
14 | CD4518BE | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
15 | HM6264ALP-10 | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
16 | SN74LS00N | 39 | THANGTV | A TOẢN | Hàng về thiếu 1pcs | ||
17 | SN74LS04N | 39 | THANGTV | A TOẢN | Hàng về thiếu 1pcs | ||
18 | SN7485N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
19 | SN74107N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
20 | SN74LS109AN | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
21 | 74HC112N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
22 | SN74154N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
23 | SN74190N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
24 | SN74283N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
25 | SN74LS668N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
26 | SN74LS76N | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
27 | AMS1117-3.3 | 100 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
28 | LM 2576S | LM 2576S-5.0 | National Semiconductor | 100 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ |
29 | LM317 | LM317M | 50 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
30 | 24C256 | AT24C256C-SSHLT | 20 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
31 | 24C512 | AT24C512C-SSHDT | 20 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
32 | LM2596T | LM2596T-12 | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
33 | LM723 | ST | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
34 | TL082 | TL082CP | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
35 | 2SK30A | 2SK30AGR | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
36 | Led đỏ | 600 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | ||
37 | Led ma trận 2 màu loại nhỏ | led ma trận 8*8, 2 màu | 12 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
38 | LM35 | LM35DZ | 100 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
39 | PIC 18F4520 | PIC 18F4520I/PT | Microchip | 20 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ |
40 | STM32F103RCT6 | IC | ST | 40 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ |
41 | Transistor | A1013 | 300 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
42 | Transistor | A564 | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
43 | Transistor | B562 | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
44 | Transistor | C9013 | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
45 | Transistor | C945 | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
46 | Transistor dán | A1015 | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
47 | Triac | BT136-600E | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
48 | Triac | BTA12-600C | 200 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
49 | 电容 hóa | 1000uF/50v | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
50 | 电容 hóa | 100uF/50v | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
51 | 电容 hóa | 2200uF/50v | 400 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
52 | GMC 32 | -30A. – 220v. – 4 tiếp điểm phụ. |
10 | THANGTV | A TOẢN | Hàng đã về đủ | |
53 | PT100 | cảm biến nhiệt độ, loại 3 dây, chiều dài đầu dò 5cm, chiều dài dây 2-3m |
40 |
DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
54 | DS1307ZN+ | IC RTC CLK/CALENDAR I2C 8-SOIC | Maxim Integrated | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
55 | LM2576S-5.0/NOPB | IC REG BUCK 5V 3A TO263-5 | Texas Instruments |
20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
56 | LM358DR | IC OPAMP GP 700KHZ 8SOIC | Texas Instruments |
60 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
57 | MOC 3021 | 直插 | 黑色 | 120 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
58 | BTA41-600B | 直插 | 120 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
59 | C1815 | SMD SOT23 | 200 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
60 | JACK DC 5.5 x 2.1mm đứng | Jack DC đứng | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
61 | DIODE 1N5408 | 整流二极管 3A | 60 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
62 | IRF 7311 | Mofet | IR | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
63 | IDE 16 PIN đực cong | IDE 16 pin, 2.54mm, 公,弯 | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
64 | IDE 16 PIN đực thẳng | IDE 16 pin, 2.54mm, 公,值 | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
65 | Jump 单,公 2.54mm thẳng | 10 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | ||
66 | wire IDE 16 pin 20cm | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | ||
67 | biến 电组 tam giác 5k | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | ||
68 | công tắc nguồn 6A-250V | 开关船型 21x15mm | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
69 | Jack GX16-10p | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | ||
70 | APM4953KC-TR | Mofet | 20 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ | |
71 | cuộn cảm 100uH 直插 | 8*10MM 3A | 直插 | 40 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
72 | cbb电容 直插 | 电容 103/400v, 电容 CBB 10mm | 直插 | 200 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
73 | Tụ điện 直插 | 电容 473/400v, 电容 CBB 10mm | 直插 | 200 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
74 | 电容 SMD | 100nF (104) | SMD 0805 | 1000 | DONGPT | Anh Trường | Hàng đã về đủ |
75 | D6002NG | 10 | Dunglt | A Tuấn | Hàng đã về đủ | ||
76 | G6B-1114P-US | 5 | Dunglt | A Tuấn | Hàng đã về đủ |