STT | Tên linh kiện | Chú giải | Hãng sx | Kiểu | SL | Nhân viên | Khách hàng | SL Kiểm Tra |
1 | MX2500 | pin hạn sử dụng từ 2020 trở đi, đóng vỏ nilon | Duracell | bọc/2 viên | 100 | KHOATHV | Anh Điền | Hàng về đủ |
2 | A90L-0001-0507#A (9WF0424F6D03) | Lấy dây dài 40mm, không lấy Jack | Sanyo | 10 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ | |
3 | A90L-0001-0510 | Kích thước 40x40x20mm, lấy dây dài 40mm, Jack đen như hình | NMB-MAT | Kiểu Jack đen | 20 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
4 | E96BP-2 | pin hạn sử dụng từ 2020 trở đi, mặt sau vỉ ghi bằng tiếng Anh | Energizer | vỉ/2 viên | 50 | KHOATHV | Anh Điền | Hàng về đủ |
5 | A90L-0001-0385#T | Lấy dây dài 50mm Jack trắng như hình | Sanyo | Jack loại trắng | 20 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
6 | MPU-9250 | IMU ACCEL/GYRO/MAG I2C/SPI 24QFN | InvenSense | 5 | NINHNV | A.ĐƯỜNG | Hàng về đủ | |
7 | KF2510-5P | loại 2.54mm, 5pin, màu trắng, chân vuông đực cong 90 độ, chân thẳng cái, | Trung Quốc | PIN-5 | 2,000 | KHOATHV | Anh Hùng | Hàng về đủ |
8 | KF2510-10P | loại 2.54mm, 10pin, màu trắng, chân vuông đực cong 90 độ, chân thẳng cái, | Trung Quốc | PIN-10 | 1,000 | KHOATHV | Anh Hùng | Hàng về đủ |
9 | YX-100 | áp suất khí nén 0-1Mpa, 220V- 380V 10VA | HONGQi | 10 | HUYVN | ANH VIÊN | Hàng về đủ | |
10 | H7EC-N | Bộ đếm thời gian | OMRON | 10 | HUYVN | ANH VIÊN | Hàng về đủ | |
11 | Cầu chì thuỷ tinh | 6 x 30 mm 250V 0.25A | 200 | NINHNV | A.THÀNH | Hàng về đủ | ||
12 | Điện trở | Thông số: 50ohm-5W, KT: 12.5×9.5x25mm | Trung Quốc | DIP-2 | 30 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
13 | Điện trở | Thông số: 15Kohm-5W, KT: 12.5×9.5x25mm | Trung Quốc | DIP-2 | 30 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
14 | Điện trở | Thông số: 100Kohm-5W, KT: 12.5×9.5x25mm | Trung Quốc | DIP-2 | 30 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
15 | Điện trở | Thông số: 10ohm-10W, KT: 16x11x35mm | Trung Quốc | DIP-2 | 30 | KHOATHV | Anh Hào | Hàng về đủ |
16 | IRF244 | Lưu ý: loại chân tăm nhỏ như vẫn mua |
Herit ( logo như ảnh) | 2DIP chân tăm |
20 | Phạm Thị Đông | Anh Trung | Hàng về đủ |
17 | 88E6185-LKJ1I000 | IC SMD | TQ | 13 | Dongpt | A.THIỆN | Hàng về đủ | |
18 | EPCS64SL16N | IC SMD | TQ | 5 | Dongpt | A.THIỆN | Hàng về đủ | |
19 | TD62783AFNG | Hàng mới chính hãng | TSSOP-18 | 20 | KHOATHV | Anh Hiếu | Hàng về đủ | |
20 | LMC7660IN | National | DIP-8 | 10 | KHOATHV | Anh Minh | Hàng về đủ | |
21 | DAC4815AP | BB | DIP-28 | 2 | KHOATHV | Anh Tài | Hàng về đủ | |
22 | 88E1112-NNC1I | IC SMD | TQ | 13 | Dongpt | A.THIỆN | Hàng về đủ | |
23 | TLP281-4 | OPTOISO 2.5KV 4CH TRANS 16-SOP | Toshiba Semiconductor and Storage | 16SOP | 40 | NINHNV | A.THÀNH | Hàng về đủ |
24 | QN8027 | MSOP-10 | 10 | LOANTT | Anh Quế Dương | Hàng về đủ | ||
25 | LT1170CQ#PBF | IC REG MULT CONFIG INV ADJ DDPAK |
Linear Technology | TO-263BA | 5 | HUYVN | ANH VINH | Hàng về đủ |
26 | RD16HHF1 | Mitsubishi | TO-220 | 20 | KHOATHV | Anh Hiếu | Hàng về đủ | |
27 | EP3SE80F780C4N | FPGA – Field Programmable Gate Array FPGA – Stratix III 3200 LABs 488 Ios |
Intel / Altera | 10 | Dongpt | A.THIỆN | Hàng về đủ | |
28 | ADS5483IRGC | IC ADC 16BIT 135MSPS 64VQFN | TQ | 5 | Dongpt | A.THIỆN | Hàng về đủ | |
29 | 74AHC00D | NXP | SOIC14 | 20 | Loantt | Anh Việt | Hàng về đủ | |
30 | ADM485AR | AD | SOP8 | 35 | Loantt | Anh Việt | Hàng về đủ | |
31 | SN65LVDS32D | TI | SOP16 | 20 | Loantt | Anh Việt | Hàng về đủ | |
32 | ADM706SAR | SOP-8 | 20 | Loantt | Anh Việt | Hàng về đủ | ||
33 | D-SUB | Giắc D-sub 26 chân 3 hàng đực | 26p | 10 | Loantt | Anh Việt | Hàng về đủ | |
34 | SI4432 | Đặt hàng gần nhất ngày 7/02/2017 | Trung Quốc | QFN20 | 20 | LOAN TT | A Quế Dương | Hàng về đủ |
35 | MD820TT00-C1 | Casio | 3 | LOANTT | Anh Nguyện | Hàng về đủ | ||
36 | LQ084V1DG21 | Sharp | 1 | LOANTT | Anh Nguyện | Hàng về đủ |