STT |
Tên linh kiện |
Chú giải |
Hãng sx |
Kiểu |
SL |
Nhân viên |
Khách hàng |
1 |
NSD15-12D15 |
Converter: DC/DC; 15W;9.4÷36V; ± 15VDC |
Meanwell |
5 |
AnhTQ |
Anh Nam_Gia Bình |
|
NSD05-12S5 |
Converter: DC/DC; 5W;9.2÷36V; 5VDC; 1A |
Meanwell |
5 |
AnhTQ |
Anh Nam_Gia Bình |
||
3 |
KE-45W |
Keo dán mạch điện thoại |
5 |
DINHTTK |
Anh QUANG |
||
4 |
Kính kiển vi kỹ thuật số VGA |
Loại không có màn hình |
1 |
DUNGLT |
A VƯỢNG HKR |
||
5 |
Dây nguồn |
Loại 3 chấu (2 dẹp, 1 tròn), 16A-250V, dài 3m |
TQ |
20 |
KHOATHV |
Chị Nga |
|
6 |
EW50114NCW |
mua hàng TQ |
2 |
LOANTT |
Anh Hoàn |
||
7 |
Biến áp xung EE10 4+4pin |
Sản xuất theo Bản mô tả kỹ thuật khách hàng cung cấp |
Hàng mẫu |
9 |
Dinhttk |
Anh Khánh |
|
8 |
TPS23750 |
60 |
DINHTTK |
Anh Quyết |
|||
9 |
74HC173N |
Quad D-type flip-flop; positive-edge trigger; 3-state |
PHILIPS [NXP Semiconductors] |
DIP 16 |
2 |
ducdt |
anh Hải |
10 |
LT1013CP |
Precision Amplifiers Dual Precision |
Texas Instruments |
DIP8 |
3 |
ducdt |
anh Hải |