DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 14/08/2017 |
STT |
Tên linh kiện |
Chú giải |
Hãng sx |
Kiểu |
SL |
Nhân viên |
Khách hàng |
Ghi chú |
1 |
RCP-2600 |
Tấm cảm ứng của màn hình tay robot Harmo kích thước 175*138 mm |
|
|
1 |
LOANTT |
A Vượng |
Hàng đã về đủ |
2 |
ZS62405 |
Isolated Module DC DC Converter |
Cosel |
|
5 |
HUYVN |
ANH CƯỜNG |
Hàng đã về đủ |
3 |
Oscillator 20.480MHz |
|
|
DIP-4 |
15 |
HUYVN |
ANH CÔNG |
Hàng đã về đủ |
4 |
AD7853ARS |
hàng lưu kho |
ANALOG DEVICES |
SSOP-24 |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
5 |
AD7863ARSZ-2 |
|
ANALOG DEVICES |
SSOP-28 |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
6 |
ADS1209 |
|
TEXAS INSTRU. |
TSSOP-24 |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
7 |
D1FL20U (2U) |
|
SHINDENGEN |
DO-214 |
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
8 |
D3FS4A (3FS4A) |
|
SHINDENGEN |
DO-214AB |
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
9 |
DG1M3A (Axx) |
|
SHINDENGEN |
SOD-123 |
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
10 |
HAT1025R (1025) |
|
RENESAS |
SOP-8 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
11 |
HD74BC244AFP |
|
Toshiba |
SOP-20 (5.2mm width) |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
12 |
SN74LVC00ADR |
|
RENESAS |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
13 |
SN74LVC32ADR |
|
RENESAS |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
14 |
HN1A01FE-GR (D1G) |
|
RENESAS |
SOT-563 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
15 |
IRF7901D1TRPBF |
|
INT. RECTIFIER |
SOP-8 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
16 |
LM2574HVM-15 |
|
National |
SOP-14 |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
17 |
LTC3707EGN |
|
LINEAR TECH. |
SSOP-28 |
20 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
18 |
M2FH3 (H3) |
|
SHINDENGEN |
DO-214AA |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
19 |
MA704A (M1L) |
|
RENESAS |
SOT-23 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
20 |
MC79M15CDTRKG |
|
ON SEMI |
TO-252 |
30 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
21 |
RDAQ20 |
hàng lưu kho |
KOA |
SSOP-20 |
20 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
22 |
RN1905 (XE) |
|
RENESAS |
SOT-363 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
23 |
RN2427 (RG) |
|
RENESAS |
SOT-23 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
24 |
RN4602 (VB) |
|
RENESAS |
SOT-163 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
25 |
RU2C |
|
Trung Quốc |
|
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
26 |
SN65LBC173ADR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-16 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
27 |
74ACT00 |
|
Toshiba |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
28 |
SN74AHCT244DWR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-20 (7.5mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
29 |
SN74LS165ANSR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-16 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
30 |
SN74LV244ANSR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-20 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
31 |
SN74LV245ANSR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-20 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
32 |
SN74LVC02ADR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
33 |
SN74LVC08ADBR |
|
TEXAS INSTRU. |
SSOP-14 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
34 |
SN74LVC08ADR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
35 |
SN74LVC14AD |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
36 |
SN74LVC112ADR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-16 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
37 |
SN74LVC138ADR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-16 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
38 |
SN74LVTH240PWR (LXH240) |
|
TEXAS INSTRU. |
TSSOP-20 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
39 |
SN74LVTH245ADW |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-20 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
40 |
UPD5201G |
hàng lưu kho |
NEC |
SOP-16 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
41 |
2SC4148 |
|
NEC |
TO-220 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
42 |
2SC4151 |
hàng lưu kho |
SHINDENGEN |
TO-220 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
43 |
G6B-2014P-FD-US 24VDC |
|
OMRON |
DIP-6 |
20 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
44 |
Cable E43842 AWM2651 105C 300V VW |
Kích thước : dây Dài : 1.5m Rộng : 75 -78mm Kích thước phần connector: dài 88mm Trên connector có 32 hàng lỗ = 32 x 2hàng = 64 lỗ |
Trung Quốc |
|
100 |
Loantt |
PMTT |
Hàng đã về đủ |
45 |
LQ084V1DG21 |
hàng mới bảo hành 1 năm, hàng này đặt biệt như đã trao đổi lưu ý hàng phải như hình ảnh kế bên |
Sharp |
LCD |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
46 |
LMS430HF18 |
mới chính hãng bảo hành 1 năm, không có cảm ứng |
Samsung |
LCD |
20 |
KHOATHV |
Anh Hiếu |
Hàng đã về đủ |
47 |
HDM3224-A-CJ1F |
cũ đã qua sử dụng bảo hành 3 tháng |
Trung Quốc |
LCD |
2 |
KHOATHV |
Anh Minh |
Hàng đã về đủ |
48 |
SN74LVC00ADR |
|
TEXAS INSTRU. |
SOP-14 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
49 |
A7860K |
|
Avago |
SOP-8 |
300 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
50 |
TPC8020-H |
|
RENESAS |
SOP-8 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
51 |
TLP550 |
|
RENESAS |
DIP-8 |
300 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
52 |
74VHC08 |
|
FAIRCHILD |
SOP-14 (5.2mm width) |
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
53 |
TC74VHC11FT |
|
Toshiba |
TSSOP-14 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
54 |
74VHC14 (V14) |
|
FAIRCHILD |
TSSOP-14 |
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
55 |
SN74AHCT245DWR |
|
TEXAS INSTRU. |
TSSOP-20 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
56 |
TC74VHC123AFT |
|
Toshiba |
TSSOP-16 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
57 |
LTC3850GN |
|
LINEAR TECH. |
SSOP-28 |
20 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
58 |
HA16108FP |
|
Hitachi |
SOP-16 (5.2mm width) |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
59 |
TPS2211A (PU2211) |
|
TEXAS INSTRU. |
SSOP-16 |
50 |
|
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
60 |
74ACT00 |
|
FAIRCHILD |
SOP-14 (5.2mm width) |
100 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
61 |
G3VM-61G1 |
|
OMRON |
SOP-4 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
62 |
HAT2198R (2198) |
|
RENESAS |
SOP-8 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
63 |
MC1496DG |
IC |
On |
SOP14 |
500 |
NINHNV |
Anh Tuấn |
Hàng đã về đủ |
64 |
WY546T2 |
|
WIN YAO |
|
10 |
NINHNV |
KÍCH |
Hàng đã về đủ |
65 |
Adapter 5V2A |
5.5×2.1mm, chân AC tròn |
|
|
36 |
NINHNV |
KÍCH |
Hàng đã về đủ |
66 |
SBWR-2280 |
Đầu vào là can nhiệt K (dải từ 0 – 1300 độ C) đầu ra là 4 – 20mA |
Trung Quốc |
|
10 |
Hương NTT |
Anh Tỉnh |
Hàng đã về đủ |
67 |
4715PS-23T-B30 |
KT: 120x120x38mm, Lâm xác nhận qua mail ngày 1/8/2017 |
NMB |
Fan |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
68 |
SN74HC4066PNR |
|
TEXAS INSTRU. |
TSSOP-14 |
50 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
69 |
TJ-C-0.6 |
Magnetic TJ-C-0.6 Tianji |
|
|
2 |
Dopd |
A.Tú |
Hàng đã về đủ |
70 |
ZGA20RU1100i |
Thông số: 12V-5rpm, đã từng đặt hàng nhiều lần |
TQ |
|
100 |
HUYVN |
Anh Cường |
Hàng đã về đủ |
71 |
HAS 200-P |
hàng TQ mới |
Trung Quốc |
DIP |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
72 |
HAS 300-P |
hàng TQ mới |
Trung Quốc |
DIP |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
73 |
HAS 400-P |
hàng TQ mới |
Trung Quốc |
DIP |
7 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
74 |
A45L-0001-0009 |
cũ đã qua sử dụng , bảo hành 2 tháng |
FANUC |
|
30 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
75 |
A45L-0001-0010 |
FANUC |
|
30 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
76 |
A45L-0001-0341 |
FANUC |
|
30 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
77 |
TKC150LB |
hàng TQ mới |
Trung Quốc |
DIP |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
78 |
A44L-0001-0165#200A |
|
Fanuc |
DIP |
20 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
79 |
LQ10D368 |
hàng mới bảo hành 1 năm |
Taiwan |
LCD |
10 |
KHOATHV |
Anh Hào |
Hàng đã về đủ |
80 |
G057QN01 V2 |
mới bảo hành 1 năm |
Trung Quốc |
LCD |
2 |
KHOATHV |
Anh Minh |
Hàng đã về đủ |
81 |
VN0610LL |
|
Vishay |
TO-92 |
100 |
KHOATHV |
Anh Quân |
Hàng đã về đủ |
82 |
BC337-25 |
|
QG |
TO-92 |
100 |
KHOATHV |
Anh Quân |
Hàng đã về đủ |
83 |
L6386ED |
|
ST |
SOP-14 |
5 |
KHOATHV |
Anh Sang |
Hàng đã về đủ |