DANH SÁCH HÀNG TQ VỀ NGÀY 31/03/2016 | ||||||
STT | Tên linh kiện | Chú giải | SL | Nhân viên | Khách hàng | Chú ý |
1 | 169800 | 400V-2A | 10 | Hadt | Anh Thanh | Hàng đã về đủ |
2 | HIC3.4G5S-SB.D1 VF7404003 | 4 | HOAITTT | Anh Tư | Hàng đã về đủ | |
3 | 6ES7 214-1AD23-0XB8 | S7-200 CPU224 | 1 | AnhTQ | Anh Toản | Hàng đã về đủ |
4 | AT29LV1024-15TI | 10 | KHOATHV | Anh Hiền | Hàng đã về đủ | |
5 | H21B1 | 5 | KHOATHV | Anh Hiền | Hàng đã về đủ | |
6 | Trở công suất 68K Ohm 5W | Power Resistor | 20 | AnhTQ | Anh Nguyễn Quang | Hàng đã về đủ |
7 | ME6208A30TG | LDO | 50 | AnhTQ | Anh Nguyễn Quang | Hàng đã về đủ |
8 | 2VPPCB170 | IGBT Driver | 10 | AnhTQ | Anh Nguyễn Quang | Hàng đã về đủ |
9 | 40.52.9.024.0000 | Relay Finder | 5 | AnhTQ | Anh Nguyễn Quang | Hàng đã về đủ |
10 | DSPB56364FU100 | High density CMOS device with Transistor-Transistor Logic (TTL) | 2 | THIEPTX | ANH TÚ | Hàng đã về đủ |
11 | AK4527BVQ | High Performance Multi-channel Audio CODEC 44 LQFP | 2 | THIEPTX | ANH TÚ | Hàng đã về đủ |
12 | AK4318-VS | Tân xác nhận giá và PVC qua Yahoo ngày 22/12/2015 | 5 | THIEPTX | ANH TÚ | Hàng đã về đủ |
13 | ELE-P49/21 | 5 | DUNGLT | A Tuấn | Hàng đã về đủ | |
14 | M82C55A-2 | 5 | DUNGLT | A Tuấn | Hàng đã về đủ | |
15 | 458FP | 6 | DUNGLT | A Tuấn | Hàng đã về đủ | |
16 | 29F800BA-70PFTN | 5 | DUNGLT | A Tuấn | Hàng đã về đủ | |
17 | JRC 2360A | 6 | DUNGLT | A Tuấn | Hàng đã về đủ | |
18 | IS62C1024L-55Q | 10 | DUNGLT | A Tuấn | Hàng đã về đủ | |
19 | UPG2179TB-E4-A | trên thân ghi G4C | 50 | LOANTT | Anh Quế Dương | Hàng đã về đủ |
20 | Cuôn cảm 18nH 0603 5% | 200 | LOANTT | Anh Quế Dương | Hàng đã về đủ | |
21 | Cuộn cảm 20nH 0603 5% | 200 | LOANTT | Hàng đã về đủ | ||
22 | Cuộn cảm 27nH 0603 5% | 200 | LOANTT | Hàng đã về đủ | ||
23 | Cuộn cảm 33nH 0603 5% | 200 | LOANTT | Hàng đã về đủ | ||
24 | Cuộn cảm 220nH 0805 5% | dạng cuộn dây đồng cuốn 0805 | 200 | LOANTT | Hàng đã về đủ | |
25 | Jump Đơn Cái 1x40P 2.54MM | Chân vuông , loại thẳng thông thường | 100 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
26 | Jump Đơn đực 1x40P 2.54MM | Chân vuông , loại thẳng thông thường | 100 | Hàng đã về đủ | ||
27 | Jump Đơn Cái 2x40P 2.54MM | Chân vuông , loại thẳng thông thường | 100 | Hàng đã về đủ | ||
28 | Jump Đơn đực 2x40P 2.54MM | Chân vuông , loại thẳng thông thường | 100 | Hàng đã về đủ | ||
29 | DP83848CVV | IC TXRX ETHERNET PHYTER 48-LQFP | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
30 | SN65HVD230DR | IC 3.3V CAN TXRX W/STNDBY 8-SOIC | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
31 | ZEN056V130A24LS | POLYZEN 5.6V PPTC/ZENER SMD | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
32 | LD1086D2M33TR | IC REG LDO 3.3V 1.5A D2PAK | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
33 | LD1117S18TR | IC REG LDO 1.8V 0.8A SOT223 | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
34 | LD1117STR | IC REG LDO ADJ 0.8A SOT223 | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
35 | LD1117S25TR | IC REG LDO 2.5V 0.8A SOT223 | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
36 | IS61WV102416BLL-10MLI | IC SRAM 16MBIT 10NS 48MINIBGA | 5 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
37 | ST8024CDR | IC SMARTCARD 28SOIC | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
38 | USBULC6-2F3 | TVS DIODE 3VWM 4FLIPCHIP | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
39 | ESDA14V2-2BF3 | TVS DIODE 12VWM FLIPCHIP | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
40 | MAX232CSE | IC RS-232 DRVR/RCVR 16-SOIC | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
41 | MAX485CSA | IC TXRX RS485/RS422 8-SOIC | 50 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
42 | Transistor 9013 | SMD General Purpose Transistor (NPN) | 100 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
43 | SMAJ5.0A-TR | TVS DIODE 5VWM 13.4VC DO214AC | 25 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
44 | BAT60JFILM | DIODE SCHOTTKY 10V 3A SOD323 | 50 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
45 | LED (red) | 250 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ | |
46 | LED (green) | 250 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ | |
47 | Cuộn cảm 10UH | Kích thước 7*7*4.5mm | 50 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
48 | Cuộn cảm 100UH | Kích thước 7*7*4.5mm | 50 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
49 | Tụ dán có phân cực 220uF/16V | Kích thước(8*10.MM) | 250 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
50 | Tụ dán có phân cực 10uF/16V | Kích thước(4*5MM) | 500 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
51 | Tụ dán có phân cực 47uF/16V | Kích thước(6*5MM) | 500 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
52 | Tụ dán có phân cực 4.7uF/25V | Kích thước(4*5MM) | 250 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
53 | Tụ dán có phân cực 1uF/50V |
Kích thước(4*5MM) | 250 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
54 | Tụ dán có phân cực 2.2uF/50V | Kích thước(4*5MM) | 250 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
55 | Tụ 20 (20pF) | Size 0805, 50V ±10% | 4,000 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
56 | Tụ 6.8 pF | Size 0805, 50V ±10% | 4,000 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
57 | Tụ 225 (2.2uF) | Size 0805, 50V ±10% | 2,000 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
58 | Điện trở cầu, 4 điện trở dán nối tiếp, 2.2K | 8P(2*4P) ±5%, size 0805 | 51 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng về thiếu 199 con |
59 | Thạch anh 25Mhz | 2 chân cắm HC-49S | 100 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
60 | Thạch anh 26MHz | 2 chân cắm HC-49S | 100 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
61 | XH2.54MM-2P | 1,000 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ | |
62 | XH2.54MM-3P | 1,000 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ | |
63 | MTS102 | Công tắc gạt 2 trạng thái ON/OFF |
100 | Thieptx | Anh Trung Anh | Hàng đã về đủ |
64 | B88069X8860B502 | Gas Discharge Tubes – GDTs / Gas Plasma Arrestors T23-A250XF4 | 5 | AnhTQ | A Dũng | Hàng đã về đủ |
65 | WG240128R-YYH-VZ | YC Mua theo link khách gửi | 1 | LOANTT | Anh Nguyễn Công Hào | Hàng đã về đủ |
66 | 1N34A | Hàng đổi cho khách | 200 | KHOATHV | Anh Tri | Hàng đã về đủ |
67 | JMD1024 | Nguồn 10W-24V-0.5A |
40 | DUNGLT | Mr. Trung | Hàng đã về đủ |
68 | SM4210 | Hàng đổi cho khách | 30 | KHOATHV | C. Quỳnh | Hàng đã về đủ |